Bản dịch của từ Nonindulgent trong tiếng Việt

Nonindulgent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonindulgent (Adjective)

nˌɑnɨŋdˈɛlənt
nˌɑnɨŋdˈɛlənt
01

Không khoan dung hay khoan dung.

Not lenient or tolerant.

Ví dụ

The nonindulgent teacher enforced strict rules in the classroom.

Giáo viên không khoan dung đã thực thi các quy định nghiêm ngặt trong lớp.

Many parents are not nonindulgent when it comes to their children's behavior.

Nhiều bậc phụ huynh không nghiêm khắc khi nói đến hành vi của trẻ.

Are nonindulgent policies effective in promoting better social behavior?

Các chính sách không khoan dung có hiệu quả trong việc thúc đẩy hành vi xã hội tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonindulgent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonindulgent

Không có idiom phù hợp