Bản dịch của từ Nonindustrial trong tiếng Việt

Nonindustrial

Adjective

Nonindustrial (Adjective)

nˌɑnɨndˈɪstənəli
nˌɑnɨndˈɪstənəli
01

Không liên quan hoặc tham gia vào ngành công nghiệp hoặc sản xuất.

Not related to or involved in industry or manufacturing.

Ví dụ

Nonindustrial activities are important for community development.

Hoạt động không công nghiệp quan trọng cho phát triển cộng đồng.

The village prefers to remain nonindustrial to preserve its natural beauty.

Làng quê thích giữ lại không công nghiệp để bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của nó.

Is it beneficial for a society to be entirely nonindustrial?

Có lợi ích gì khi một xã hội hoàn toàn không công nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonindustrial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonindustrial

Không có idiom phù hợp