Bản dịch của từ Noninstitutionalised trong tiếng Việt
Noninstitutionalised
Adjective
Noninstitutionalised (Adjective)
nˌɑnɨnstəntˈeɪʃəndli
nˌɑnɨnstəntˈeɪʃəndli
Ví dụ
Many noninstitutionalised groups support social change in the community.
Nhiều nhóm không chính thức hỗ trợ thay đổi xã hội trong cộng đồng.
Noninstitutionalised organizations do not follow standard procedures.
Các tổ chức không chính thức không tuân theo quy trình tiêu chuẩn.
Are noninstitutionalised initiatives effective in promoting social awareness?
Các sáng kiến không chính thức có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noninstitutionalised
Không có idiom phù hợp