Bản dịch của từ Noninstitutionalised trong tiếng Việt
Noninstitutionalised

Noninstitutionalised (Adjective)
Many noninstitutionalised groups support social change in the community.
Nhiều nhóm không chính thức hỗ trợ thay đổi xã hội trong cộng đồng.
Noninstitutionalised organizations do not follow standard procedures.
Các tổ chức không chính thức không tuân theo quy trình tiêu chuẩn.
Are noninstitutionalised initiatives effective in promoting social awareness?
Các sáng kiến không chính thức có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Từ "noninstitutionalised" chỉ trạng thái không được tổ chức hay quy định trong các cơ sở chính thức, thường liên quan đến các hoạt động, mối quan hệ hay biện pháp không phụ thuộc vào các thể chế truyền thống. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng với cùng nghĩa nhưng có thể thấy ít hơn trong văn phong. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gặp trong bối cảnh liên quan đến các vấn đề xã hội và chính trị, nhấn mạnh sự tự phát và không chính thức trong hành động hay suy nghĩ.
Từ "noninstitutionalised" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", mang nghĩa "không", và phần gốc "institutionalised" bắt nguồn từ "institution", xuất phát từ tiếng Latinh "institutio", có nghĩa là "thiết lập" hay "tổ chức". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh xã hội và giáo dục để chỉ những phương thức hoặc cấu trúc không thuộc về hệ thống chính thức. Ngày nay, "noninstitutionalised" thể hiện tình trạng hoặc tương tác không chính thống, phản ánh sự phát triển trong các mô hình xã hội linh hoạt hơn.
Từ "noninstitutionalised" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, liên quan đến các khái niệm về sự tự do, sự độc lập và các mô hình tổ chức không chính thức. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc phương pháp không bị quản lý bởi các tổ chức chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp