Bản dịch của từ Noninstitutionalised trong tiếng Việt

Noninstitutionalised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noninstitutionalised (Adjective)

nˌɑnɨnstəntˈeɪʃəndli
nˌɑnɨnstəntˈeɪʃəndli
01

Không được tổ chức hoặc cấu trúc theo các chuẩn mực hoặc quy tắc thông thường.

Not organized or structured according to the usual norms or rules.

Ví dụ

Many noninstitutionalised groups support social change in the community.

Nhiều nhóm không chính thức hỗ trợ thay đổi xã hội trong cộng đồng.

Noninstitutionalised organizations do not follow standard procedures.

Các tổ chức không chính thức không tuân theo quy trình tiêu chuẩn.

Are noninstitutionalised initiatives effective in promoting social awareness?

Các sáng kiến không chính thức có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Noninstitutionalised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noninstitutionalised

Không có idiom phù hợp