Bản dịch của từ Nonlinear trong tiếng Việt

Nonlinear

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonlinear (Adjective)

nɑnlˈɪniɚ
nɑnlˈɪniɚ
01

Không tạo thành một đường thẳng.

Not forming a straight line.

Ví dụ

Social change is often nonlinear and unpredictable in its progression.

Thay đổi xã hội thường không theo đường thẳng và không thể đoán trước.

Social trends are not always nonlinear; sometimes they follow clear patterns.

Xu hướng xã hội không phải lúc nào cũng không theo đường thẳng; đôi khi chúng theo các mô hình rõ ràng.

Are social movements nonlinear in their development over time?

Các phong trào xã hội có phải là không theo đường thẳng trong sự phát triển theo thời gian không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonlinear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonlinear

Không có idiom phù hợp