Bản dịch của từ Nonmaterial trong tiếng Việt

Nonmaterial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonmaterial(Adjective)

nɑnmətˈiɹil
nɑnmətˈiɹil
01

Vô hình; không có sự tồn tại vật chất.

Intangible having no material existence.

Ví dụ

Nonmaterial(Noun)

nɑnmətˈiɹil
nɑnmətˈiɹil
01

Những thứ vô hình; những thứ không tồn tại vật chất.

Intangible things things that have no material existence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh