Bản dịch của từ Nonmaterial trong tiếng Việt

Nonmaterial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonmaterial (Adjective)

nɑnmətˈiɹil
nɑnmətˈiɹil
01

Vô hình; không có sự tồn tại vật chất.

Intangible having no material existence.

Ví dụ

Love is a nonmaterial aspect of human relationships.

Tình yêu là một khía cạnh phi vật chất của các mối quan hệ con người.

We do not value nonmaterial possessions as much as material ones.

Chúng ta không đánh giá cao tài sản phi vật chất như tài sản vật chất.

Are nonmaterial values important in today's social environment?

Các giá trị phi vật chất có quan trọng trong môi trường xã hội ngày nay không?

Nonmaterial (Noun)

nɑnmətˈiɹil
nɑnmətˈiɹil
01

Những thứ vô hình; những thứ không tồn tại vật chất.

Intangible things things that have no material existence.

Ví dụ

Love and friendship are important nonmaterial aspects of social life.

Tình yêu và tình bạn là những khía cạnh phi vật chất quan trọng trong đời sống xã hội.

Nonmaterial values do not always hold the same importance for everyone.

Những giá trị phi vật chất không phải lúc nào cũng quan trọng như nhau với mọi người.

What nonmaterial benefits do social connections provide to individuals?

Những lợi ích phi vật chất nào mà các mối quan hệ xã hội mang lại cho cá nhân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonmaterial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonmaterial

Không có idiom phù hợp