Bản dịch của từ Nonmaterial trong tiếng Việt
Nonmaterial

Nonmaterial (Adjective)
Vô hình; không có sự tồn tại vật chất.
Intangible having no material existence.
Love is a nonmaterial aspect of human relationships.
Tình yêu là một khía cạnh phi vật chất của các mối quan hệ con người.
We do not value nonmaterial possessions as much as material ones.
Chúng ta không đánh giá cao tài sản phi vật chất như tài sản vật chất.
Are nonmaterial values important in today's social environment?
Các giá trị phi vật chất có quan trọng trong môi trường xã hội ngày nay không?
Nonmaterial (Noun)
Những thứ vô hình; những thứ không tồn tại vật chất.
Intangible things things that have no material existence.
Love and friendship are important nonmaterial aspects of social life.
Tình yêu và tình bạn là những khía cạnh phi vật chất quan trọng trong đời sống xã hội.
Nonmaterial values do not always hold the same importance for everyone.
Những giá trị phi vật chất không phải lúc nào cũng quan trọng như nhau với mọi người.
What nonmaterial benefits do social connections provide to individuals?
Những lợi ích phi vật chất nào mà các mối quan hệ xã hội mang lại cho cá nhân?
Từ "nonmaterial" chỉ đến các khái niệm, yếu tố hoặc tài sản không mang tính chất vật chất, như giá trị tinh thần, ý tưởng hoặc mối quan hệ xã hội. Từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như triết học và kinh tế học. Tuy nhiên, không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều phát âm là /nɒn.məˈtɪə.ri.əl/ trong tiếng Anh Anh và /nɑːn.məˈtɪr.i.əl/ trong tiếng Anh Mỹ, trong đó sự khác biệt chú ý là ở âm /ɒ/ và /ɑː/.
Từ "nonmaterial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "non-" nghĩa là "không" và "materialis" nghĩa là "thuộc về vật chất". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ những yếu tố không liên quan đến vật chất, như tinh thần hoặc ý thức. Theo thời gian, "nonmaterial" đã được mở rộng để chỉ các khái niệm, giá trị hay đặc tính mà không thể định lượng hay đo lường bằng các phương pháp vật lý, thể hiện rõ ràng sự tương phản với thế giới vật chất.
Từ "nonmaterial" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về văn hóa, triết học hoặc kinh tế, liên quan đến các yếu tố phi vật chất như giá trị, tư tưởng và niềm tin. Thông thường, "nonmaterial" được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của các khía cạnh tinh thần, không thể đo đếm bằng các chỉ số vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp