Bản dịch của từ Intangible trong tiếng Việt
Intangible
Intangible (Adjective)
Trust is an intangible quality that is crucial in relationships.
Niềm tin là một phẩm chất không thể chạm vào quan trọng trong mối quan hệ.
Kindness and empathy are intangible but essential aspects of social interactions.
Tình cảm và sự thông cảm là những khía cạnh không thể chạm vào nhưng quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Happiness is often considered an intangible measure of well-being in society.
Hạnh phúc thường được coi là một tiêu chí không thể chạm vào của sức khỏe trong xã hội.
Intangible (Noun)
Một thứ vô hình.
An intangible thing.
Trust is an intangible that plays a crucial role in society.
Niềm tin là một thứ vô hình đóng vai trò quan trọng trong xã hội.
Kindness and empathy are intangibles that can improve social interactions.
Tình cảm và sự đồng cảm là những thứ vô hình có thể cải thiện giao tiếp xã hội.
Happiness, though intangible, is essential for a healthy social environment.
Hạnh phúc, mặc dù không thể chạm được, là quan trọng cho môi trường xã hội lành mạnh.
Họ từ
Từ "intangible" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể chạm vào hoặc cảm nhận bằng các giác quan, thường để chỉ các khía cạnh phi vật thể như cảm xúc, giá trị hoặc tài sản vô hình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh có thể nhấn mạnh vào khía cạnh cảm xúc hơn, trong khi người Mỹ thường dùng trong các lĩnh vực pháp lý và kinh tế để nói về các tài sản vô hình như thương hiệu hoặc phần mềm.
Từ "intangible" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "intangibilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" nghĩa là "không" và "tangibilis" có nghĩa là "có thể chạm tới". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ những thứ không thể cảm nhận bằng giác quan. Ngày nay, "intangible" được dùng để diễn tả những giá trị, tài sản hay khái niệm không thể đo lường hoặc định lượng cụ thể, như trí tuệ và nhận thức.
Từ "intangible" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường phải thảo luận về các khái niệm vô hình như cảm xúc, giá trị văn hóa và tài sản trí tuệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, tài chính và pháp luật để mô tả các tài sản không thể chạm vào, như thương hiệu hoặc quyền sở hữu trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp