Bản dịch của từ Intangible trong tiếng Việt

Intangible

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intangible (Adjective)

01

Không thể chạm vào; không có sự hiện diện vật lý.

Unable to be touched not having physical presence.

Ví dụ

Trust is an intangible quality that is crucial in relationships.

Niềm tin là một phẩm chất không thể chạm vào quan trọng trong mối quan hệ.

Kindness and empathy are intangible but essential aspects of social interactions.

Tình cảm và sự thông cảm là những khía cạnh không thể chạm vào nhưng quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Happiness is often considered an intangible measure of well-being in society.

Hạnh phúc thường được coi là một tiêu chí không thể chạm vào của sức khỏe trong xã hội.

Intangible (Noun)

01

Một thứ vô hình.

An intangible thing.

Ví dụ

Trust is an intangible that plays a crucial role in society.

Niềm tin là một thứ vô hình đóng vai trò quan trọng trong xã hội.

Kindness and empathy are intangibles that can improve social interactions.

Tình cảm và sự đồng cảm là những thứ vô hình có thể cải thiện giao tiếp xã hội.

Happiness, though intangible, is essential for a healthy social environment.

Hạnh phúc, mặc dù không thể chạm được, là quan trọng cho môi trường xã hội lành mạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intangible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] To give an example, the foreign traveller can perceive a special charm in Vietnamese culture by listening to the imperial music in Hue, a masterpiece of heritage by UNESCO, which beautifully recreate the feudal era of Vietnam [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree

Idiom with Intangible

Không có idiom phù hợp