Bản dịch của từ Nonmetal trong tiếng Việt

Nonmetal

Noun [U/C] Noun [C]

Nonmetal (Noun)

01

Một nguyên tố phi kim.

A nonmetallic element.

Ví dụ

Oxygen is a common nonmetal used in many social activities today.

Oxy là một phi kim phổ biến được sử dụng trong nhiều hoạt động xã hội ngày nay.

Carbon is not a nonmetal; it is a crucial element in society.

Cacbon không phải là một phi kim; nó là một nguyên tố quan trọng trong xã hội.

Is nitrogen considered a nonmetal in social discussions about elements?

Nitơ có được coi là một phi kim trong các cuộc thảo luận xã hội về các nguyên tố không?

Dạng danh từ của Nonmetal (Noun)

SingularPlural

Nonmetal

Nonmetals

Nonmetal (Noun Countable)

01

Một nguyên tố không phải là kim loại.

An element that is not a metal.

Ví dụ

Carbon is a common nonmetal used in many social applications.

Carbon là một phi kim phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội.

Silicon is not a nonmetal; it is a metalloid element.

Silicon không phải là phi kim; nó là một nguyên tố bán kim.

Is sulfur a nonmetal that plays a role in social interactions?

Là lưu huỳnh một phi kim có vai trò trong các tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonmetal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonmetal

Không có idiom phù hợp