Bản dịch của từ Nonmetal trong tiếng Việt
Nonmetal
Nonmetal (Noun)
Một nguyên tố phi kim.
Oxygen is a common nonmetal used in many social activities today.
Oxy là một phi kim phổ biến được sử dụng trong nhiều hoạt động xã hội ngày nay.
Carbon is not a nonmetal; it is a crucial element in society.
Cacbon không phải là một phi kim; nó là một nguyên tố quan trọng trong xã hội.
Is nitrogen considered a nonmetal in social discussions about elements?
Nitơ có được coi là một phi kim trong các cuộc thảo luận xã hội về các nguyên tố không?
Dạng danh từ của Nonmetal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nonmetal | Nonmetals |
Nonmetal (Noun Countable)
Một nguyên tố không phải là kim loại.
An element that is not a metal.
Carbon is a common nonmetal used in many social applications.
Carbon là một phi kim phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội.
Silicon is not a nonmetal; it is a metalloid element.
Silicon không phải là phi kim; nó là một nguyên tố bán kim.
Is sulfur a nonmetal that plays a role in social interactions?
Là lưu huỳnh một phi kim có vai trò trong các tương tác xã hội không?
Họ từ
Phi kim (nonmetal) là một nhóm nguyên tố hóa học không có đặc tính kim loại, thường được tìm thấy tại phía phải của bảng tuần hoàn. Chúng có đặc điểm là dẫn điện và dẫn nhiệt kém, có thể tồn tại dưới dạng rắn, lỏng hoặc khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "nonmetal" được sử dụng一致 cả trong Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai miền, nhưng về nghĩa và sử dụng thì không có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "nonmetal" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" nghĩa là "không", và từ "metal" từ tiếng Hy Lạp "metallon", nghĩa là "khai thác" hoặc "kim loại". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ các nguyên tố hóa học không thuộc nhóm kim loại, có tính chất trái ngược với kim loại. Sự phân loại này đã trở thành lý thuyết cơ bản trong hóa học, bởi vì các phi kim loại thường biểu hiện các tính chất vật lý và hóa học độc đáo, khác biệt rõ rệt so với kim loại.
Từ "nonmetal" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các khái niệm khoa học cơ bản. Trong bối cảnh khoa học tự nhiên, "nonmetal" thường được sử dụng để miêu tả các nguyên tố không dẫn điện, không dẫn nhiệt, và có tính chất hóa học riêng biệt. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản giáo dục, báo cáo nghiên cứu và bài giảng liên quan đến hóa học và vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp