Bản dịch của từ Nonmetal trong tiếng Việt
Nonmetal
Nonmetal (Noun)
Một nguyên tố phi kim.
Oxygen is a common nonmetal used in many social activities today.
Oxy là một phi kim phổ biến được sử dụng trong nhiều hoạt động xã hội ngày nay.
Carbon is not a nonmetal; it is a crucial element in society.
Cacbon không phải là một phi kim; nó là một nguyên tố quan trọng trong xã hội.
Is nitrogen considered a nonmetal in social discussions about elements?
Nitơ có được coi là một phi kim trong các cuộc thảo luận xã hội về các nguyên tố không?
Nonmetal (Noun Countable)
Một nguyên tố không phải là kim loại.
An element that is not a metal.
Carbon is a common nonmetal used in many social applications.
Carbon là một phi kim phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng xã hội.
Silicon is not a nonmetal; it is a metalloid element.
Silicon không phải là phi kim; nó là một nguyên tố bán kim.
Is sulfur a nonmetal that plays a role in social interactions?
Là lưu huỳnh một phi kim có vai trò trong các tương tác xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp