Bản dịch của từ Nonmotile trong tiếng Việt

Nonmotile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonmotile (Adjective)

nɑnmˈɑtələ
nɑnmˈɑtələ
01

Không có khả năng tự di chuyển.

Not capable of movement by itself.

Ví dụ

Some plants are nonmotile and rely on wind for dispersal.

Một số loại cây không thể di chuyển và phụ thuộc vào gió để phân tán.

Certain fungi are nonmotile organisms that grow in damp environments.

Một số loại nấm không thể di chuyển là các sinh vật phát triển trong môi trường ẩm ướt.

Nonmotile creatures like sponges attach themselves to surfaces for stability.

Các sinh vật không thể di chuyển như bọt biển gắn vào bề mặt để ổn định.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonmotile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonmotile

Không có idiom phù hợp