Bản dịch của từ Nonperformance trong tiếng Việt
Nonperformance

Nonperformance (Noun)
The nonperformance of the project led to community disappointment in 2022.
Việc không thực hiện dự án đã dẫn đến sự thất vọng của cộng đồng vào năm 2022.
The nonperformance of the charity event was disappointing for all participants.
Việc không thực hiện sự kiện từ thiện đã khiến tất cả người tham gia thất vọng.
Has the nonperformance of local leaders affected community trust?
Việc không thực hiện của các lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng không?
Nonperformance (Noun Countable)
The nonperformance of duties can lead to community discontent and protests.
Việc không thực hiện nhiệm vụ có thể dẫn đến sự bất bình trong cộng đồng.
The council's nonperformance in addressing issues angered many residents.
Việc hội đồng không thực hiện giải quyết vấn đề đã làm nhiều cư dân tức giận.
What causes the nonperformance of social responsibilities among citizens today?
Nguyên nhân nào dẫn đến việc không thực hiện trách nhiệm xã hội của công dân ngày nay?
Họ từ
Từ "nonperformance" chỉ trạng thái hoặc hành động không thực hiện một nhiệm vụ, hợp đồng hoặc cam kết nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý, pháp lý và kinh doanh để diễn tả sự không đáp ứng hoặc vi phạm các điều khoản đã thống nhất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng thì tương tự.
Từ "nonperformance" bắt nguồn từ hai thành phần: "non-" và "performance". Tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", trong khi "performance" xuất phát từ tiếng Latin "performare", mang nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử từ này phản ánh tình trạng không thực hiện hoặc thất bại trong việc đáp ứng một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Hiện nay, "nonperformance" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong luật và kinh doanh, để chỉ việc không thực hiện hợp đồng hoặc cam kết.
Từ "nonperformance" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài liên quan đến kinh tế và quản trị. Trong ngữ cảnh này, "nonperformance" thường chỉ việc không hoàn thành hợp đồng hoặc nghĩa vụ, ảnh hưởng đến các đối tác kinh doanh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, ám chỉ việc không có sự biểu diễn hoặc thể hiện mong đợi của nghệ sĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp