Bản dịch của từ Nonperformance trong tiếng Việt

Nonperformance

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonperformance (Noun)

nɑnpəɹfˈɑɹmns
nɑnpəɹfˈɑɹmns
01

Không thực hiện hoặc hành động.

Failure to perform or act.

Ví dụ

The nonperformance of the project led to community disappointment in 2022.

Việc không thực hiện dự án đã dẫn đến sự thất vọng của cộng đồng vào năm 2022.

The nonperformance of the charity event was disappointing for all participants.

Việc không thực hiện sự kiện từ thiện đã khiến tất cả người tham gia thất vọng.

Has the nonperformance of local leaders affected community trust?

Việc không thực hiện của các lãnh đạo địa phương có ảnh hưởng đến niềm tin của cộng đồng không?

Nonperformance (Noun Countable)

nɑnpəɹfˈɑɹmns
nɑnpəɹfˈɑɹmns
01

Một sự thất bại trong việc thực hiện hoặc hành động.

A failure to perform or act.

Ví dụ

The nonperformance of duties can lead to community discontent and protests.

Việc không thực hiện nhiệm vụ có thể dẫn đến sự bất bình trong cộng đồng.

The council's nonperformance in addressing issues angered many residents.

Việc hội đồng không thực hiện giải quyết vấn đề đã làm nhiều cư dân tức giận.

What causes the nonperformance of social responsibilities among citizens today?

Nguyên nhân nào dẫn đến việc không thực hiện trách nhiệm xã hội của công dân ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonperformance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonperformance

Không có idiom phù hợp