Bản dịch của từ Nonperformance trong tiếng Việt
Nonperformance

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nonperformance" chỉ trạng thái hoặc hành động không thực hiện một nhiệm vụ, hợp đồng hoặc cam kết nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý, pháp lý và kinh doanh để diễn tả sự không đáp ứng hoặc vi phạm các điều khoản đã thống nhất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng thì tương tự.
Từ "nonperformance" bắt nguồn từ hai thành phần: "non-" và "performance". Tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", trong khi "performance" xuất phát từ tiếng Latin "performare", mang nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử từ này phản ánh tình trạng không thực hiện hoặc thất bại trong việc đáp ứng một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Hiện nay, "nonperformance" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong luật và kinh doanh, để chỉ việc không thực hiện hợp đồng hoặc cam kết.
Từ "nonperformance" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài liên quan đến kinh tế và quản trị. Trong ngữ cảnh này, "nonperformance" thường chỉ việc không hoàn thành hợp đồng hoặc nghĩa vụ, ảnh hưởng đến các đối tác kinh doanh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, ám chỉ việc không có sự biểu diễn hoặc thể hiện mong đợi của nghệ sĩ.
Họ từ
Từ "nonperformance" chỉ trạng thái hoặc hành động không thực hiện một nhiệm vụ, hợp đồng hoặc cam kết nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực quản lý, pháp lý và kinh doanh để diễn tả sự không đáp ứng hoặc vi phạm các điều khoản đã thống nhất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng thì tương tự.
Từ "nonperformance" bắt nguồn từ hai thành phần: "non-" và "performance". Tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", trong khi "performance" xuất phát từ tiếng Latin "performare", mang nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn thành". Lịch sử từ này phản ánh tình trạng không thực hiện hoặc thất bại trong việc đáp ứng một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Hiện nay, "nonperformance" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong luật và kinh doanh, để chỉ việc không thực hiện hợp đồng hoặc cam kết.
Từ "nonperformance" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài liên quan đến kinh tế và quản trị. Trong ngữ cảnh này, "nonperformance" thường chỉ việc không hoàn thành hợp đồng hoặc nghĩa vụ, ảnh hưởng đến các đối tác kinh doanh. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật, ám chỉ việc không có sự biểu diễn hoặc thể hiện mong đợi của nghệ sĩ.
