Bản dịch của từ Nonproprietary trong tiếng Việt
Nonproprietary

Nonproprietary (Adjective)
Many nonproprietary software options are available for social media management.
Nhiều phần mềm không thuộc sở hữu có sẵn để quản lý mạng xã hội.
Nonproprietary tools are not always user-friendly for beginners in social projects.
Các công cụ không thuộc sở hữu không phải lúc nào cũng thân thiện với người mới bắt đầu trong các dự án xã hội.
Are there nonproprietary resources for social studies in high schools?
Có tài nguyên nào không thuộc sở hữu cho các nghiên cứu xã hội ở trường trung học không?
Từ "nonproprietary" chỉ sự không thuộc quyền sở hữu hay không được đăng ký bản quyền, thường được sử dụng trong bối cảnh các sản phẩm hoặc phần mềm mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng mà không cần giấy phép hay chi phí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách viết tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau trong cách phát âm. Ở cả hai phiên bản, "nonproprietary" chủ yếu áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, y tế và nghiên cứu, nhằm thúc đẩy tính minh bạch và chia sẻ thông tin.
Từ "nonproprietary" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "non" nghĩa là "không", và "proprietary" bắt nguồn từ tiếng La tinh "proprietarius", có nghĩa là "sở hữu" hoặc "thuộc về người sở hữu". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và luật pháp để chỉ các thứ không phải thuộc sở hữu của một cá nhân hay tổ chức cụ thể, từ đó nhấn mạnh vào tính chất công cộng và chia sẻ của chúng.
Từ "nonproprietary" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ và luật sở hữu trí tuệ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong Listening và Reading do tính chất kỹ thuật của nó, liên quan đến phần mềm mã nguồn mở hoặc thông tin công cộng. Trong các tình huống thương mại, "nonproprietary" ám chỉ đến các sản phẩm hoặc thông tin không thuộc quyền sở hữu cá nhân mà mở cho công chúng, thường được thảo luận trong các nghiên cứu và báo cáo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp