Bản dịch của từ Nonpublic trong tiếng Việt

Nonpublic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonpublic (Adjective)

nɑnpˈʌblɪk
nɑnpˈʌblɪk
01

Không công khai; riêng tư; bí mật.

Not public; private; secret.

Ví dụ

She shared her nonpublic diary entries with her closest friends.

Cô đã chia sẻ những dòng nhật ký không công khai của mình với những người bạn thân nhất của mình.

The nonpublic event was invite-only, with strict security measures in place.

Sự kiện không công khai chỉ dành cho những người được mời, với các biện pháp an ninh nghiêm ngặt được áp dụng.

The celebrity kept his nonpublic life hidden from the media.

Người nổi tiếng giữ kín cuộc sống riêng tư của mình với giới truyền thông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonpublic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonpublic

Không có idiom phù hợp