Bản dịch của từ Nonpublic trong tiếng Việt
Nonpublic

Nonpublic (Adjective)
She shared her nonpublic diary entries with her closest friends.
Cô đã chia sẻ những dòng nhật ký không công khai của mình với những người bạn thân nhất của mình.
The nonpublic event was invite-only, with strict security measures in place.
Sự kiện không công khai chỉ dành cho những người được mời, với các biện pháp an ninh nghiêm ngặt được áp dụng.
The celebrity kept his nonpublic life hidden from the media.
Người nổi tiếng giữ kín cuộc sống riêng tư của mình với giới truyền thông.
Từ "nonpublic" xuất phát từ tiền tố "non-" có nghĩa là không và "public" có nghĩa là công cộng, tức là không thuộc về công chúng hoặc không được công khai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc kinh doanh để chỉ thông tin, tài liệu mà chỉ một nhóm người nhất định được tiếp cận, trái ngược với thông tin công khai. Ở cả Anh và Mỹ, "nonpublic" có cách viết và phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định pháp luật và hệ thống kinh tế.
Từ "nonpublic" được hình thành từ tiền tố "non-", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non" nghĩa là "không", kết hợp với từ "public", xuất phát từ tiếng Latinh "publicus", chỉ những gì thuộc về cộng đồng hoặc xã hội. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với khái niệm về thông tin không được công khai hoặc không thuộc về công cộng. Hiện nay, "nonpublic" chỉ những thông tin, tài liệu hoặc khu vực không thể tiếp cận bởi công chúng, phản ánh sự bảo vệ quyền riêng tư và an ninh thông tin.
Từ "nonpublic" thường không xuất hiện nhiều trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, mà chủ yếu được sử dụng trong các bài viết liên quan đến chính sách, bảo mật dữ liệu hoặc luật pháp. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng trong các tình huống như bảo vệ thông tin cá nhân, các cuộc họp riêng tư hoặc thông tin không được công bố chính thức. Từ này mang ý nghĩa nhấn mạnh tính chất riêng tư và hạn chế của thông tin, thường liên quan đến các tổ chức và cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp