Bản dịch của từ Nonreactive trong tiếng Việt

Nonreactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonreactive (Adjective)

nənɹˈiktɨv
nənɹˈiktɨv
01

Không phản ứng vật lý.

Not reacting physically.

Ví dụ

The nonreactive attitude of the group surprised everyone at the party.

Thái độ không phản ứng của nhóm đã làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.

Her nonreactive behavior during the conflict helped de-escalate the situation.

Hành vi không phản ứng của cô ấy trong xung đột giúp giảm căng thẳng tình hình.

In social settings, being nonreactive can sometimes be a valuable trait.

Trong cài đặt xã hội, việc không phản ứng đôi khi có thể là một đặc điểm quý giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonreactive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonreactive

Không có idiom phù hợp