Bản dịch của từ Nonreactive trong tiếng Việt
Nonreactive

Nonreactive (Adjective)
Không phản ứng vật lý.
Not reacting physically.
The nonreactive attitude of the group surprised everyone at the party.
Thái độ không phản ứng của nhóm đã làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
Her nonreactive behavior during the conflict helped de-escalate the situation.
Hành vi không phản ứng của cô ấy trong xung đột giúp giảm căng thẳng tình hình.
In social settings, being nonreactive can sometimes be a valuable trait.
Trong cài đặt xã hội, việc không phản ứng đôi khi có thể là một đặc điểm quý giá.
Từ "nonreactive" chỉ trạng thái không phản ứng, đặc biệt trong các lĩnh vực như hóa học và tâm lý học. Trong hóa học, nó mô tả các chất không tham gia vào phản ứng hóa học. Trong tâm lý học, nó ám chỉ cá nhân không thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng trước một tình huống. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác, gây ra sự khác biệt nhẹ trong cách nghe.
Từ "nonreactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "non" nghĩa là "không" và "reactive" đến từ "reactivus", nghĩa là "gây phản ứng". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và sinh học, để mô tả một chất không phản ứng với các tác nhân khác. Sự kết hợp này khẳng định tính chất của vật liệu hoặc hệ thống không thay đổi dưới tác động của các yếu tố bên ngoài, duy trì ổn định trong nhiều điều kiện.
Từ "nonreactive" ít phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng vẫn có sự hiện diện trong ngữ cảnh của bài nghe và bài nói, đặc biệt khi thảo luận về hóa học hoặc tâm lý học. Ngữ nghĩa của nó liên quan đến trạng thái không phản ứng hoặc không có sự thay đổi. Trong các lĩnh vực khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học, mô tả các phản ứng không xảy ra trong các xét nghiệm hoặc quy trình điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp