Bản dịch của từ Nonreader trong tiếng Việt
Nonreader

Nonreader (Noun)
Many nonreaders struggle to understand complex social issues today.
Nhiều người không đọc gặp khó khăn trong việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp ngày nay.
Nonreaders do not participate in discussions about current social events.
Những người không đọc không tham gia vào các cuộc thảo luận về sự kiện xã hội hiện tại.
Are nonreaders less informed about social changes in our community?
Liệu những người không đọc có kém thông tin về những thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "nonreader" được sử dụng để chỉ những người không đọc sách hoặc không có thói quen đọc. Từ này phổ biến trong nghiên cứu giáo dục và tâm lý học, nhằm xác định các nhóm người thiếu năng lực đọc hoặc không tham gia vào hoạt động đọc. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt. Ở Anh, "nonreader" đôi khi được dùng để chỉ một ý kiến phê phán về văn hóa đọc.
Từ "nonreader" được cấu thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non", nghĩa là "không", và từ "reader", bắt nguồn từ động từ tiếng Anglo-Saxon "readan", nghĩa là "đọc". Từ này được sử dụng để chỉ những người không tham gia vào việc đọc sách hoặc tài liệu. Sự kết hợp giữa hai thành tố này đã hình thành một thuật ngữ phản ánh tình trạng thiếu thụ hưởng văn hóa đọc trong xã hội hiện đại.
Từ "nonreader" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó không phải là từ phổ biến trong tài liệu học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh, "nonreader" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về thói quen đọc sách, sự tiếp cận thông tin và tình trạng giáo dục. Từ này thường mô tả những người không tham gia vào hành động đọc, phản ánh vấn đề vận động văn hóa và giáo dục trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp