Bản dịch của từ Nonrestriction trong tiếng Việt

Nonrestriction

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonrestriction (Noun)

nɑnɹˌɛstɹəkˈeɪʃən
nɑnɹˌɛstɹəkˈeɪʃən
01

Sự vắng mặt của một hạn chế; tự do.

The absence of a restriction freedom.

Ví dụ

Many people value nonrestriction in their social interactions and friendships.

Nhiều người coi trọng sự tự do trong các mối quan hệ xã hội.

Nonrestriction is not always accepted in strict cultural communities.

Sự không bị hạn chế không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các cộng đồng văn hóa nghiêm ngặt.

Is nonrestriction important for developing strong social bonds among friends?

Liệu sự không bị hạn chế có quan trọng cho việc phát triển mối quan hệ xã hội không?

Nonrestriction (Adjective)

nɑnɹˌɛstɹəkˈeɪʃən
nɑnɹˌɛstɹəkˈeɪʃən
01

Không bị hạn chế hoặc giới hạn; không có hạn chế.

Not restricted or limited having no restriction.

Ví dụ

The nonrestriction of speech encourages open discussions in society.

Sự không hạn chế trong phát biểu khuyến khích các cuộc thảo luận mở trong xã hội.

Nonrestriction of social media access is crucial for free expression.

Sự không hạn chế truy cập mạng xã hội rất quan trọng cho tự do biểu đạt.

Is nonrestriction of movement essential for a healthy community?

Liệu sự không hạn chế di chuyển có cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nonrestriction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonrestriction

Không có idiom phù hợp