Bản dịch của từ Nonrestriction trong tiếng Việt
Nonrestriction

Nonrestriction (Noun)
Many people value nonrestriction in their social interactions and friendships.
Nhiều người coi trọng sự tự do trong các mối quan hệ xã hội.
Nonrestriction is not always accepted in strict cultural communities.
Sự không bị hạn chế không phải lúc nào cũng được chấp nhận trong các cộng đồng văn hóa nghiêm ngặt.
Is nonrestriction important for developing strong social bonds among friends?
Liệu sự không bị hạn chế có quan trọng cho việc phát triển mối quan hệ xã hội không?
Nonrestriction (Adjective)
Không bị hạn chế hoặc giới hạn; không có hạn chế.
Not restricted or limited having no restriction.
The nonrestriction of speech encourages open discussions in society.
Sự không hạn chế trong phát biểu khuyến khích các cuộc thảo luận mở trong xã hội.
Nonrestriction of social media access is crucial for free expression.
Sự không hạn chế truy cập mạng xã hội rất quan trọng cho tự do biểu đạt.
Is nonrestriction of movement essential for a healthy community?
Liệu sự không hạn chế di chuyển có cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh không?
Từ "nonrestriction" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, diễn tả tình trạng không bị hạn chế hoặc không có ràng buộc. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, kinh tế và xã hội để chỉ các chính sách hoặc quy định cho phép sự tự do hành động mà không chịu sự kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "nonrestriction" được hình thành từ tiền tố "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non" có nghĩa là "không", và từ "restriction" bắt nguồn từ tiếng Latin "restrictio", từ động từ "restringere" nghĩa là "siết chặt". Từ "restriction" liên quan đến việc hạn chế hoặc giới hạn. Sự kết hợp giữa hai phần này tạo ra nghĩa là "không có sự hạn chế". Nghĩa này đến nay vẫn được sử dụng trong các lĩnh vực như luật pháp và chính trị, nhằm chỉ sự tự do không bị giới hạn.
Từ "nonrestriction" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về các khái niệm không bị giới hạn hoặc điều kiện. Trong bối cảnh khác, từ này thường gặp trong lĩnh vực pháp lý hoặc quản lý, nơi có thể đề cập đến các chính sách không hạn chế. "Nonrestriction" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính tự do và linh hoạt trong các quy định hoặc thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp