Bản dịch của từ Nonspecific trong tiếng Việt

Nonspecific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonspecific(Adjective)

nɑnspəsˈɪfɪk
nɑnspəsˈɪfɪk
01

Không chi tiết hoặc chính xác; tổng quan.

Not detailed or exact general.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ