Bản dịch của từ Nonspecific trong tiếng Việt

Nonspecific

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonspecific (Adjective)

nɑnspəsˈɪfɪk
nɑnspəsˈɪfɪk
01

Không chi tiết hoặc chính xác; tổng quan.

Not detailed or exact general.

Ví dụ

The survey results were nonspecific about people's favorite social activities.

Kết quả khảo sát không cụ thể về hoạt động xã hội yêu thích của mọi người.

Many responses were nonspecific, lacking details about social issues.

Nhiều phản hồi không cụ thể, thiếu thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội.

Are the nonspecific answers affecting the study on community engagement?

Liệu những câu trả lời không cụ thể có ảnh hưởng đến nghiên cứu về sự tham gia của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonspecific cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonspecific

Không có idiom phù hợp