Bản dịch của từ Nonspecific trong tiếng Việt
Nonspecific

Nonspecific (Adjective)
The survey results were nonspecific about people's favorite social activities.
Kết quả khảo sát không cụ thể về hoạt động xã hội yêu thích của mọi người.
Many responses were nonspecific, lacking details about social issues.
Nhiều phản hồi không cụ thể, thiếu thông tin chi tiết về các vấn đề xã hội.
Are the nonspecific answers affecting the study on community engagement?
Liệu những câu trả lời không cụ thể có ảnh hưởng đến nghiên cứu về sự tham gia của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "nonspecific" có nghĩa là không xác định hoặc không đặc hiệu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y tế để miêu tả các triệu chứng, phản ứng hoặc yếu tố mà không chỉ ra một nguyên nhân hoặc loại bệnh cụ thể nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên ngành cụ thể mà từ này được áp dụng.
Từ "nonspecific" có nguồn gốc từ tiền tố "non-", có nghĩa là "không", kết hợp với từ "specific", bắt nguồn từ tiếng Latinh "specificus", có nghĩa là "riêng biệt". Trong ngữ cảnh y học và khoa học, "nonspecific" được sử dụng để chỉ các triệu chứng hoặc đặc điểm không liên quan đến một nguyên nhân cụ thể nào. Sự phát triển của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc xác định các tình trạng, triệu chứng mà không thể phân loại dễ dàng, từ đó nâng cao khả năng chẩn đoán và điều trị.
Từ "nonspecific" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các ý tưởng tổng quát hoặc không phân biệt cụ thể. Từ này cũng hay được sử dụng trong ngữ cảnh y học, để chỉ các triệu chứng hoặc phản ứng không đặc hiệu, không liên quan đến một căn bệnh cụ thể nào. Trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, "nonspecific" cũng diễn tả những hiện tượng không có đặc điểm rõ ràng, nhấn mạnh tính chất chung hoặc không phân định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp