Bản dịch của từ Nonsubmersible trong tiếng Việt

Nonsubmersible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonsubmersible (Adjective)

01

Không có khả năng chìm trong nước.

Not capable of being submerged in water.

Ví dụ

The nonsubmersible boat floated safely during the storm last weekend.

Chiếc thuyền không thể chìm nổi an toàn trong cơn bão cuối tuần trước.

These nonsubmersible devices cannot be used underwater for safety reasons.

Những thiết bị không thể chìm này không thể sử dụng dưới nước vì lý do an toàn.

Are nonsubmersible materials better for outdoor social events?

Các vật liệu không thể chìm có tốt hơn cho các sự kiện xã hội ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonsubmersible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonsubmersible

Không có idiom phù hợp