Bản dịch của từ Nonsubmersible trong tiếng Việt
Nonsubmersible
Nonsubmersible (Adjective)
The nonsubmersible boat floated safely during the storm last weekend.
Chiếc thuyền không thể chìm nổi an toàn trong cơn bão cuối tuần trước.
These nonsubmersible devices cannot be used underwater for safety reasons.
Những thiết bị không thể chìm này không thể sử dụng dưới nước vì lý do an toàn.
Are nonsubmersible materials better for outdoor social events?
Các vật liệu không thể chìm có tốt hơn cho các sự kiện xã hội ngoài trời không?
"Nonsubmersible" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những đối tượng hoặc thiết bị không thể bị chìm hoặc không có khả năng hoạt động dưới nước. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành hàng hải và các thiết kế kỹ thuật cần đảm bảo độ nổi hoặc không ngập nước. Trong khi đó, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, cả về cách viết lẫn phát âm.
Từ "nonsubmersible" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và "submersible", bắt nguồn từ động từ "submergere" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "nhấn chìm". Lịch sử của từ này gắn liền với những thiết bị hoặc phương tiện không thể chìm xuống nước. Hiện nay, "nonsubmersible" được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực kỹ thuật và thiết kế, chỉ các sản phẩm giữ được tính năng hoạt động trong các điều kiện ẩm ướt mà không bị ngập nước.
Từ "nonsubmersible" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Tần suất sử dụng của từ này thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, thường liên quan đến các lĩnh vực như kỹ thuật hàng hải hoặc thiết kế tàu thuyền. Nó thường được sử dụng trong các văn bản mô tả thiết kế của các phương tiện không thể lặn, trong ngữ cảnh thảo luận về tính năng và khả năng của thiết bị trong môi trường nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp