Bản dịch của từ Nonunionized trong tiếng Việt

Nonunionized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonunionized (Verb)

01

Không tham gia công đoàn.

To not join a labor union.

Ví dụ

Many workers remain nonunionized despite the benefits of joining a union.

Nhiều công nhân không tham gia liên đoàn mặc dù có lợi ích.

Workers should not stay nonunionized if they want better wages.

Công nhân không nên không tham gia liên đoàn nếu muốn lương cao hơn.

Why do some employees choose to stay nonunionized in their jobs?

Tại sao một số nhân viên chọn không tham gia liên đoàn trong công việc?

Nonunionized (Adjective)

01

Không được tổ chức hoặc đoàn kết trong một công đoàn lao động.

Not organized or united in a labor union.

Ví dụ

Many nonunionized workers struggle for better wages and working conditions.

Nhiều công nhân không có tổ chức đấu tranh cho mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.

Nonunionized employees do not receive the same benefits as union members.

Nhân viên không có tổ chức không nhận được những lợi ích như thành viên công đoàn.

Are nonunionized workers treated unfairly in the workplace?

Liệu công nhân không có tổ chức có bị đối xử không công bằng tại nơi làm việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonunionized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonunionized

Không có idiom phù hợp