Bản dịch của từ Nonunionized trong tiếng Việt
Nonunionized
Nonunionized (Verb)
Many workers remain nonunionized despite the benefits of joining a union.
Nhiều công nhân không tham gia liên đoàn mặc dù có lợi ích.
Workers should not stay nonunionized if they want better wages.
Công nhân không nên không tham gia liên đoàn nếu muốn lương cao hơn.
Why do some employees choose to stay nonunionized in their jobs?
Tại sao một số nhân viên chọn không tham gia liên đoàn trong công việc?
Nonunionized (Adjective)
Không được tổ chức hoặc đoàn kết trong một công đoàn lao động.
Not organized or united in a labor union.
Many nonunionized workers struggle for better wages and working conditions.
Nhiều công nhân không có tổ chức đấu tranh cho mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
Nonunionized employees do not receive the same benefits as union members.
Nhân viên không có tổ chức không nhận được những lợi ích như thành viên công đoàn.
Are nonunionized workers treated unfairly in the workplace?
Liệu công nhân không có tổ chức có bị đối xử không công bằng tại nơi làm việc không?
Thuật ngữ "nonunionized" dùng để chỉ tình trạng không có sự hình thành hoặc tham gia của công đoàn trong một tổ chức hay ngành nghề nào đó. Trong ngữ cảnh lao động, những công nhân nonunionized không được bảo vệ bởi các thoả thuận tập thể và thường không hưởng các quyền lợi như tiền lương hay phúc lợi do công đoàn thương lượng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "nonunionized" được hình thành từ tiền tố "non-" và danh từ "union" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unio", nghĩa là "kết hợp" hay "hợp nhất". "Union" đã được sử dụng để chỉ sự tập hợp hoặc liên kết giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Khi kết hợp với "non-", từ này mang nghĩa chỉ việc không đạt được sự hợp nhất hoặc không tổ chức thành một tập thể nào đó. Trong bối cảnh hiện tại, "nonunionized" thường được dùng để chỉ các công nhân không thuộc liên đoàn lao động, phản ánh động lực và cấu trúc quyền lực trong môi trường làm việc.
Từ "nonunionized" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực lao động và kinh tế. Từ này thường được sử dụng để mô tả công nhân hoặc nhóm lao động không tham gia vào công đoàn, thường trong các bối cảnh thảo luận về quyền lợi lao động, thương lượng hợp đồng và điều kiện làm việc. Bối cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến nghiên cứu xã hội, luật lao động và chính sách kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp