Bản dịch của từ Nonviolent trong tiếng Việt

Nonviolent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonviolent (Adjective)

nɑnvˈaɪəlnt
nɑnvˈaɪəlnt
01

Không liên quan đến bạo lực.

Not involving violence.

Ví dụ

The nonviolent protest in 2020 gathered over a thousand participants.

Cuộc biểu tình không bạo lực năm 2020 thu hút hơn một nghìn người tham gia.

Many believe nonviolent approaches are more effective than violent ones.

Nhiều người tin rằng cách tiếp cận không bạo lực hiệu quả hơn cách bạo lực.

Is nonviolent resistance a viable option for social change?

Liệu kháng cự không bạo lực có phải là lựa chọn khả thi cho thay đổi xã hội?

Dạng tính từ của Nonviolent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nonviolent

Bất bạo động

More nonviolent

Phi bạo lực hơn

Most nonviolent

Bất bạo động nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonviolent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonviolent

Không có idiom phù hợp