Bản dịch của từ Nonviolent trong tiếng Việt
Nonviolent
Nonviolent (Adjective)
The nonviolent protest in 2020 gathered over a thousand participants.
Cuộc biểu tình không bạo lực năm 2020 thu hút hơn một nghìn người tham gia.
Many believe nonviolent approaches are more effective than violent ones.
Nhiều người tin rằng cách tiếp cận không bạo lực hiệu quả hơn cách bạo lực.
Is nonviolent resistance a viable option for social change?
Liệu kháng cự không bạo lực có phải là lựa chọn khả thi cho thay đổi xã hội?
Dạng tính từ của Nonviolent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nonviolent Bất bạo động | More nonviolent Phi bạo lực hơn | Most nonviolent Bất bạo động nhất |
Họ từ
Khái niệm "nonviolent" ám chỉ một phương thức hành động hoặc đấu tranh không sử dụng bạo lực, thường được áp dụng trong các phong trào xã hội hoặc chính trị nhằm đạt được sự thay đổi thông qua các biện pháp hòa bình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh sử dụng, thỉnh thoảng tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào ứng dụng trong phong trào, trong khi tiếng Anh Anh có thể tập trung hơn vào lý thuyết.
Từ "nonviolent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp tiền tố "non-" mang nghĩa "không" và "violent" xuất phát từ từ tiếng Latin "violentus", có nghĩa là "dữ dội" hay "mãnh liệt". Lịch sử từ này bắt đầu trở nên phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt trong các phong trào đấu tranh cho quyền dân sự, nơi "nonviolent" thể hiện phương pháp đấu tranh không sử dụng bạo lực. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những hành động có tính chất hòa bình trong việc đạt được mục tiêu xã hội.
Từ "nonviolent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội học, chính trị và triết học, liên quan đến các phong trào đấu tranh không bạo lực như phong trào Dân quyền hoặc phong trào Gandhi. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về phương pháp đấu tranh, lịch sử và chiến lược chính trị vì công lý và bình đẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp