Bản dịch của từ Nooking trong tiếng Việt
Nooking

Nooking (Noun)
The cozy nooking area in the cafe is perfect for reading.
Khu vực nooking ấm cúng trong quán cà phê rất phù hợp để đọc sách.
They gathered in the nooking to discuss the upcoming event.
Họ tụ tập trong khu vực nooking để thảo luận về sự kiện sắp tới.
The library has a quiet nooking where students can study.
Thư viện có một khu vực nooking yên tĩnh nơi sinh viên có thể học tập.
Từ "nooking" không phải là một từ tiếng Anh chính thức và không có nghĩa từ điển. Tuy nhiên, trong bối cảnh không chính thức, "nooking" có thể bị hiểu là việc tìm kiếm hoặc khám phá những khu vực nhỏ hẹp, riêng tư, thường liên quan đến hành động "nook" (góc khuất). Từ này không có hình thức viết hay phát âm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ do chưa được công nhận rộng rãi. Việc sử dụng từ này chủ yếu diễn ra trong ngữ cảnh khẩu ngữ và chỉ mang tính chất mô tả.
Từ "nooking" có nguồn gốc từ "nook", một từ có xuất xứ từ tiếng Anh cổ *noca*, nghĩa là góc khuất hay nơi kín đáo. Được hình thành vào thế kỷ 14, từ này chỉ những không gian riêng tư, nhỏ hẹp. Trong bối cảnh hiện đại, "nooking" được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm và tận hưởng những khoảng không gian ấm cúng, thân thuộc, thể hiện nhu cầu về sự an toàn và xu hướng xã hội hóa trong môi trường sống hiện đại.
Từ "nooking" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất ngữ nghĩa khá hẹp và chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hoạt động tạo ra một không gian riêng tư dễ chịu, thường liên quan đến sách, đồ ăn hoặc văn hóa sống chậm. Tuy nhiên, "nooking" có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về lối sống, thư giãn và sở thích cá nhân.