Bản dịch của từ Nooking trong tiếng Việt

Nooking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nooking (Noun)

nˈukɨŋ
nˈukɨŋ
01

Một ngóc ngách, một góc; một inglenook.

A nook, a corner; an inglenook.

Ví dụ

The cozy nooking area in the cafe is perfect for reading.

Khu vực nooking ấm cúng trong quán cà phê rất phù hợp để đọc sách.

They gathered in the nooking to discuss the upcoming event.

Họ tụ tập trong khu vực nooking để thảo luận về sự kiện sắp tới.

The library has a quiet nooking where students can study.

Thư viện có một khu vực nooking yên tĩnh nơi sinh viên có thể học tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nooking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nooking

Không có idiom phù hợp