Bản dịch của từ Noontime trong tiếng Việt
Noontime

Noontime (Noun)
Thời điểm buổi trưa diễn ra.
The time at which noon occurs.
At noontime, the workers gather in the cafeteria for lunch.
Vào lúc trưa, công nhân tụ tập ở quán ăn để ăn trưa.
The school bell rings at noontime signaling the end of classes.
Cái chuông trường reo vào lúc trưa báo hiệu hết giờ học.
During noontime, the park is filled with families enjoying picnics.
Vào lúc trưa, công viên đầy ắp gia đình thưởng thức picnic.
At noontime, everyone gathered for a picnic in the park.
Vào lúc trưa, mọi người tụ tập để đi dã ngoại trong công viên.
The noontime rush at the cafeteria was overwhelming with hungry students.
Sự hối hả vào lúc trưa tại quán ăn cảng thức ăn đã làm cho sinh viên đói đến quá mức.
Noontime (Adjective)
The noontime meeting was productive.
Cuộc họp giữa trưa đã mang lại kết quả tích cực.
She always takes a walk during noontime.
Cô ấy luôn đi dạo vào lúc trưa.
The noontime sun was shining brightly.
Mặt trời giữa trưa chiếu sáng rực rỡ.
The noontime meeting was productive.
Cuộc họp giữa trưa đã mang lại kết quả tích cực.
Many workers take noontime breaks to recharge.
Nhiều công nhân nghỉ giữa trưa để nạp năng lượng.
Từ "noontime" đề cập đến khoảng thời gian xung quanh giữa trưa, thường được coi là thời điểm giữa buổi ăn trưa, khoảng 11 giờ 30 phút đến 13 giờ. Trong tiếng Anh Mỹ, "noontime" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ thời gian này, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "lunchtime" thường được ưa chuộng hơn. Cả hai có thể được sử dụng để chỉ thời điểm nghỉ ngơi trong công việc, nhưng "lunchtime" thường chỉ rõ hơn về thời gian ăn uống.
Từ "noontime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố: "noon" (buổi trưa) và "time" (thời gian). "Noon" lại xuất phát từ tiếng La-tinh "nona hora", có nghĩa là "giờ thứ chín", thể hiện thời điểm khoảng 3 giờ chiều, trước khi được điều chỉnh về giữa ngày. Sự kết hợp này phản ánh quá trình chuyển đổi của khái niệm thời gian, từ khái niệm tôn giáo sang thói quen hàng ngày, hiện nay được sử dụng để chỉ khoảng thời gian giữa buổi sáng và chiều.
Từ "noontime" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến thời gian và lịch trình. Trong các tình huống phổ biến, "noontime" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về ăn trưa, thời gian nghỉ ngơi hay lịch trình làm việc. Thuật ngữ này phản ánh khái niệm về thời gian giữa buổi sáng và chiều, cụ thể là khoảng thời gian xung quanh 12 giờ trưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp