Bản dịch của từ Noontime trong tiếng Việt

Noontime

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noontime (Noun)

nˈuntaɪm
nˈuntaɪm
01

Thời điểm buổi trưa diễn ra.

The time at which noon occurs.

Ví dụ

At noontime, the workers gather in the cafeteria for lunch.

Vào lúc trưa, công nhân tụ tập ở quán ăn để ăn trưa.

The school bell rings at noontime signaling the end of classes.

Cái chuông trường reo vào lúc trưa báo hiệu hết giờ học.

During noontime, the park is filled with families enjoying picnics.

Vào lúc trưa, công viên đầy ắp gia đình thưởng thức picnic.

At noontime, everyone gathered for a picnic in the park.

Vào lúc trưa, mọi người tụ tập để đi dã ngoại trong công viên.

The noontime rush at the cafeteria was overwhelming with hungry students.

Sự hối hả vào lúc trưa tại quán ăn cảng thức ăn đã làm cho sinh viên đói đến quá mức.

Noontime (Adjective)

nˈuntaɪm
nˈuntaɪm
01

Liên quan đến hoặc xảy ra vào buổi trưa.

Relating to or happening at noon.

Ví dụ

The noontime meeting was productive.

Cuộc họp giữa trưa đã mang lại kết quả tích cực.

She always takes a walk during noontime.

Cô ấy luôn đi dạo vào lúc trưa.

The noontime sun was shining brightly.

Mặt trời giữa trưa chiếu sáng rực rỡ.

The noontime meeting was productive.

Cuộc họp giữa trưa đã mang lại kết quả tích cực.

Many workers take noontime breaks to recharge.

Nhiều công nhân nghỉ giữa trưa để nạp năng lượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noontime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noontime

Không có idiom phù hợp