Bản dịch của từ Nor yet trong tiếng Việt

Nor yet

Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nor yet (Conjunction)

nˈɔɹ jˈɛt
nˈɔɹ jˈɛt
01

Không cái này cũng không cái kia; không phải cái này và cũng không phải cái kia.

Neither this nor that not this and also not that.

Ví dụ

Social media is neither a blessing nor yet a curse for society.

Mạng xã hội vừa không phải là phước lành vừa không phải là lời nguyền cho xã hội.

Many people do not understand social issues, nor yet care about them.

Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội, cũng không quan tâm đến chúng.

Is social equality neither achievable nor yet desirable in our society?

Liệu sự bình đẳng xã hội vừa không thể đạt được vừa không mong muốn trong xã hội chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nor yet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nor yet

Không có idiom phù hợp