Bản dịch của từ Nor yet trong tiếng Việt
Nor yet

Nor yet (Conjunction)
Social media is neither a blessing nor yet a curse for society.
Mạng xã hội vừa không phải là phước lành vừa không phải là lời nguyền cho xã hội.
Many people do not understand social issues, nor yet care about them.
Nhiều người không hiểu các vấn đề xã hội, cũng không quan tâm đến chúng.
Is social equality neither achievable nor yet desirable in our society?
Liệu sự bình đẳng xã hội vừa không thể đạt được vừa không mong muốn trong xã hội chúng ta?
Cụm từ "nor yet" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, thể hiện ý nghĩa phủ định mạnh mẽ. "Nor" có nghĩa là "cũng không", trong khi "yet" mang hàm ý "vẫn chưa". Cụm này thường được sử dụng trong câu để chỉ ra rằng một điều gì đó không chỉ không xảy ra mà còn chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "nor yet" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn thơ hoặc văn chương cổ điển.
Cụm từ "nor yet" có nguồn gốc từ ngữ pháp tiếng Anh cổ, trong đó "nor" là một từ phản bác có nguồn gốc từ tiếng Latin "neque" có nghĩa là "không" hay "cũng không". Còn "yet" xảy ra từ tiếng Anh cổ "gēt", mang nghĩa là "vẫn" hay "chưa". Cụm này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ định liên tục và đã trở thành một phần không thể thiếu trong cách thể hiện phủ định phức tạp trong tiếng Anh hiện đại, duy trì ý nghĩa từ nguyên.
Cụm từ "nor yet" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn viết, nhất là trong các văn bản trang trọng hoặc trong ngữ cảnh văn học, khi cần diễn đạt ý phủ định kết hợp với sự chờ đợi hoặc hy vọng chưa xảy ra. Thường gặp trong các bài luận để nhấn mạnh một ý tưởng chưa được xác nhận, cụm từ này phù hợp với các chủ đề mang tính phân tích hoặc so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp