Bản dịch của từ Normoblastic trong tiếng Việt

Normoblastic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Normoblastic (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc liên quan đến nguyên bào bình thường.

Of relating to or involving normoblasts.

Ví dụ

Normoblastic cells are crucial for healthy red blood cell production.

Các tế bào normoblastic rất quan trọng cho việc sản xuất hồng cầu khỏe mạnh.

Normoblastic anemia does not occur in healthy adults like John.

Thiếu máu normoblastic không xảy ra ở người lớn khỏe mạnh như John.

Is normoblastic activity important for social health programs?

Hoạt động normoblastic có quan trọng cho các chương trình sức khỏe xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Normoblastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Normoblastic

Không có idiom phù hợp