Bản dịch của từ Normoblastic trong tiếng Việt
Normoblastic
Normoblastic (Adjective)
Normoblastic cells are crucial for healthy red blood cell production.
Các tế bào normoblastic rất quan trọng cho việc sản xuất hồng cầu khỏe mạnh.
Normoblastic anemia does not occur in healthy adults like John.
Thiếu máu normoblastic không xảy ra ở người lớn khỏe mạnh như John.
Is normoblastic activity important for social health programs?
Hoạt động normoblastic có quan trọng cho các chương trình sức khỏe xã hội không?
Từ "normoblastic" được sử dụng trong sinh học và y học để chỉ các tế bào hồng cầu có hình dạng và kích thước bình thường, thường xuất hiện trong quá trình tạo máu. Từ này bao gồm tiền tố "normo-" có nghĩa là "bình thường" và "blastic" liên quan đến sự phát triển của tế bào. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu huyết học và bệnh lý.
Từ "normoblastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "norma" có nghĩa là "chuẩn mực" và "blastos" có nghĩa là "tế bào" hay "tạo thành". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các tế bào hồng cầu đang phát triển một cách bình thường trong tủy xương. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh bản chất của bình thường hóa trong quá trình tạo máu, liên quan chặt chẽ đến tình trạng sức khỏe và chức năng của hệ thống huyết học trong cơ thể.
Từ "normoblastic" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y khoa và sinh học để chỉ quá trình sản xuất hồng cầu bình thường trong tủy xương. Nó có liên quan chặt chẽ đến các tình huống nghiên cứu chứng máu, sinh lý học tế bào và các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng đến quá trình tạo máu.