Bản dịch của từ Northeasterly trong tiếng Việt

Northeasterly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Northeasterly (Adjective)

01

Nằm hoặc di chuyển theo hướng đông bắc.

Located or moving in a northeasterly direction.

Ví dụ

The wind blew from a northeasterly direction during the community event.

Gió thổi từ hướng đông bắc trong sự kiện cộng đồng.

The volunteers did not arrive from a northeasterly path last Saturday.

Các tình nguyện viên không đến từ con đường đông bắc vào thứ Bảy vừa qua.

Did the donations come from a northeasterly area in the city?

Các khoản quyên góp có đến từ khu vực đông bắc trong thành phố không?

Northeasterly (Adverb)

01

Theo hướng đông bắc.

In a northeasterly direction.

Ví dụ

The community center is located northeasterly of the main park.

Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng đông bắc công viên chính.

The new library is not situated northeasterly from the school.

Thư viện mới không nằm ở hướng đông bắc trường học.

Is the new restaurant located northeasterly of the city center?

Nhà hàng mới có nằm ở hướng đông bắc trung tâm thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Northeasterly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Northeasterly

Không có idiom phù hợp