Bản dịch của từ Northeasterly trong tiếng Việt
Northeasterly

Northeasterly (Adjective)
The wind blew from a northeasterly direction during the community event.
Gió thổi từ hướng đông bắc trong sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not arrive from a northeasterly path last Saturday.
Các tình nguyện viên không đến từ con đường đông bắc vào thứ Bảy vừa qua.
Did the donations come from a northeasterly area in the city?
Các khoản quyên góp có đến từ khu vực đông bắc trong thành phố không?
Northeasterly (Adverb)
Theo hướng đông bắc.
In a northeasterly direction.
The community center is located northeasterly of the main park.
Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng đông bắc công viên chính.
The new library is not situated northeasterly from the school.
Thư viện mới không nằm ở hướng đông bắc trường học.
Is the new restaurant located northeasterly of the city center?
Nhà hàng mới có nằm ở hướng đông bắc trung tâm thành phố không?
Họ từ
Từ "northeasterly" dùng để chỉ hướng nằm giữa phía Bắc và phía Đông, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ địa lý hoặc khi mô tả hướng gió. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành tính từ mô tả đặc điểm của điều gì đó hướng theo phía Đông Bắc hoặc trạng từ chỉ động từ diễn ra theo hướng này. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "northeasterly" tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "northeasterly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "north" (phía Bắc) và "east" (phía Đông), kèm theo hậu tố "-erly" biểu thị định hướng. "North" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "norð" và "east" từ "ēast", có nguồn gốc tiếng Đức cổ "aust". Lịch sử từ này liên quan đến việc chỉ định hướng của gió hoặc vị trí địa lý, phản ánh sự kết hợp của hai hướng chính, cho thấy tầm quan trọng của hướng trong hệ thống định vị.
Từ "northeasterly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi thường liên quan đến mô tả hướng và giao thông. Trong ngữ cảnh thời tiết, từ này thường được sử dụng để chỉ hướng của gió hoặc khí quyển, đặc biệt trong báo cáo khí tượng. Nó có thể thấy trong các tài liệu khoa học, địa lý, hoặc ứng dụng dự báo thời tiết, tạo điều kiện cho việc nhận thức và phân tích các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp