Bản dịch của từ Northeasterly trong tiếng Việt
Northeasterly
Northeasterly (Adjective)
The wind blew from a northeasterly direction during the community event.
Gió thổi từ hướng đông bắc trong sự kiện cộng đồng.
The volunteers did not arrive from a northeasterly path last Saturday.
Các tình nguyện viên không đến từ con đường đông bắc vào thứ Bảy vừa qua.
Did the donations come from a northeasterly area in the city?
Các khoản quyên góp có đến từ khu vực đông bắc trong thành phố không?
Northeasterly (Adverb)
Theo hướng đông bắc.
In a northeasterly direction.
The community center is located northeasterly of the main park.
Trung tâm cộng đồng nằm ở hướng đông bắc công viên chính.
The new library is not situated northeasterly from the school.
Thư viện mới không nằm ở hướng đông bắc trường học.
Is the new restaurant located northeasterly of the city center?
Nhà hàng mới có nằm ở hướng đông bắc trung tâm thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp