Bản dịch của từ Nosebleed trong tiếng Việt
Nosebleed

Nosebleed (Noun)
Last week, Sarah had a nosebleed at the party.
Tuần trước, Sarah đã chảy máu mũi tại bữa tiệc.
John didn't experience a nosebleed during the social event.
John không bị chảy máu mũi trong sự kiện xã hội.
Did Emily have a nosebleed after the concert last night?
Emily có bị chảy máu mũi sau buổi hòa nhạc tối qua không?
She had a nosebleed during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã chảy máu cam trong bài thi nói IELTS.
Nosebleed is not uncommon when people feel nervous or stressed.
Chảy máu cam không phải là hiếm khi người ta cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.
Nosebleed, hay còn gọi là chảy máu cam, là hiện tượng chảy máu từ mũi, thường xảy ra khi các mạch máu nhỏ trong niêm mạc mũi bị vỡ. Tình trạng này thường không nghiêm trọng, nhưng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như khô không khí, chấn thương, hoặc tình trạng sức khỏe. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng như nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "nosebleed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "nose" (mũi) và "bleed" (chảy máu), có nguồn gốc từ tiếng Old English "blēodan". Cụm từ này mô tả hiện tượng chảy máu từ mũi, thường do va chạm, khô không khí hoặc các yếu tố khác. Theo thời gian, "nosebleed" không chỉ dùng để chỉ tình trạng thể chất mà còn được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ chỉ những tình huống khủng hoảng hoặc các vấn đề nghiêm trọng, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa sự cản trở và ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý con người.
Từ "nosebleed" (chảy máu mũi) được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh y tế hoặc khi mô tả triệu chứng sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc trong các tình huống mô tả dưới gốc độ cá nhân. Từ này cũng xuất hiện trong văn cảnh thông thường khi mô tả các chấn thương nhẹ hoặc tác động của môi trường đến cơ thể.