Bản dịch của từ Nosebleed trong tiếng Việt

Nosebleed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nosebleed (Noun)

nˈoʊzblid
nˈoʊzblid
01

Một trường hợp chảy máu từ mũi.

An instance of bleeding from the nose.

Ví dụ

Last week, Sarah had a nosebleed at the party.

Tuần trước, Sarah đã chảy máu mũi tại bữa tiệc.

John didn't experience a nosebleed during the social event.

John không bị chảy máu mũi trong sự kiện xã hội.

Did Emily have a nosebleed after the concert last night?

Emily có bị chảy máu mũi sau buổi hòa nhạc tối qua không?

She had a nosebleed during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã chảy máu cam trong bài thi nói IELTS.

Nosebleed is not uncommon when people feel nervous or stressed.

Chảy máu cam không phải là hiếm khi người ta cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nosebleed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nosebleed

Không có idiom phù hợp