Bản dịch của từ Bleeding trong tiếng Việt
Bleeding
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Bleeding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chảy máu.
Present participle and gerund of bleed.
Her bleeding heart led her to volunteer at the shelter.
Trái tim rỉ máu của cô đã khiến cô tình nguyện đến nơi trú ẩn.
The bleeding wound needed immediate attention from the medical team.
Vết thương đang chảy máu cần được đội ngũ y tế chăm sóc ngay lập tức.
The bleeding caused by the accident required urgent medical intervention.
Chảy máu do tai nạn cần được can thiệp y tế khẩn cấp.
Dạng động từ của Bleeding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bleed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bleeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bleeding |
Họ từ
Từ "bleeding" trong tiếng Anh có nghĩa là chảy máu, thường chỉ tình trạng thoát huyết ra khỏi mạch máu do chấn thương hoặc bệnh lý. Trong tiếng Anh Anh, "bleeding" có thể mang nghĩa chỉ sự mất máu do chấn thương, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng nghĩa hơn, bao gồm cả nghĩa bóng chỉ sự tổn thương tinh thần. Phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, với người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu.
Từ "bleeding" xuất phát từ động từ "bleed", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blēdan", tự thân có nguồn từ tiếng Đức cổ "blōdōn", mang nghĩa là "chảy máu". Căn cứ vào nguyên tắc ngữ nghĩa, "bleeding" mô tả quá trình máu chảy ra khỏi cơ thể. Thuật ngữ này không chỉ được dùng trong ngữ cảnh y học mà còn được mở rộng sang các lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa, biểu thị cảm xúc mãnh liệt hay sự hy sinh. Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng của phạm vi ứng dụng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "bleeding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần Reading và Listening của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về y tế, sinh học hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe hoặc sự nguy hiểm. Ngoài ra, "bleeding" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống miêu tả vết thương hoặc các vấn đề khẩn cấp trong văn học hoặc báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng](https://media.zim.vn/6406f6187220f261cc1a0955/ielts-speaking-part-1-habits.jpg)
Idiom with Bleeding
Lòng trắc ẩn/ Thương người như thể thương thân
Someone, usually considered politically liberal or leftist, who is very emotional about certain political issues, such as endangered species, downtrodden people, the suffering poor, etc.
She is known as a bleeding heart for her work with homeless shelters.
Cô ấy được biết đến là một trái tim chảy máu vì công việc với các nơi trú ẩn cho người vô gia cư.