Bản dịch của từ Bleeding trong tiếng Việt

Bleeding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleeding (Verb)

blˈidɪŋ
blˈidɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chảy máu.

Present participle and gerund of bleed.

Ví dụ

Her bleeding heart led her to volunteer at the shelter.

Trái tim rỉ máu của cô đã khiến cô tình nguyện đến nơi trú ẩn.

The bleeding wound needed immediate attention from the medical team.

Vết thương đang chảy máu cần được đội ngũ y tế chăm sóc ngay lập tức.

The bleeding caused by the accident required urgent medical intervention.

Chảy máu do tai nạn cần được can thiệp y tế khẩn cấp.

Dạng động từ của Bleeding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bleed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bleeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bleeding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bleeding/

Video ngữ cảnh