Bản dịch của từ Downtrodden trong tiếng Việt
Downtrodden

Downtrodden (Adjective)
The downtrodden workers demanded fair wages and better working conditions.
Các công nhân bị áp bức đòi tiền lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn.
She felt sorry for the downtrodden families living in poverty.
Cô ấy cảm thấy tiếc nuối cho các gia đình bị áp bức sống trong nghèo đói.
Do you think the government is doing enough to help the downtrodden?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ đang làm đủ để giúp đỡ những người bị áp bức không?
The downtrodden workers demanded fair wages and better working conditions.
Các công nhân bị áp bức đòi lương công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn.
The government should not ignore the plight of the downtrodden in society.
Chính phủ không nên phớt lờ tình trạng khó khăn của người bị áp bức trong xã hội.
Từ "downtrodden" chỉ những người bị áp bức, bị đối xử tệ bạc hoặc xem thường trong xã hội. Từ này mang nghĩa tiêu cực, phản ánh sự bất công và thiếu thẩm quyền trong bối cảnh xã hội. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "downtrodden" để mô tả tình trạng của những người bị thiệt thòi, thường trong các cuộc thảo luận về quyền con người và công bằng xã hội.
Từ "downtrodden" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh thế kỷ 16, kết hợp giữa "down" và "tread" (dẫm đạp). Gốc Latin của từ "tread" là "trgodere", có nghĩa là dẫm lên hoặc đi trên. Lịch sử của từ phản ánh sự áp bức và khinh miệt đối với những cá nhân hoặc cộng đồng bị kìm hãm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "downtrodden" chỉ những người bị áp bức, không có quyền lực, thể hiện tình trạng thiệt thòi và đang bị chèn ép trong xã hội.
Từ "downtrodden" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự chèn ép hoặc bất công đối với một nhóm người, ví dụ trong các bài viết về xã hội hoặc nhân quyền. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong thành phần Đọc và Viết, nhưng ít khi thấy trong Nói và Nghe do tính chất cụ thể của nó. Tần suất sử dụng của từ này có xu hướng thấp hơn các từ vựng phổ biến khác, nhưng vẫn có giá trị trong việc thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích tình trạng của những người bị áp bức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp