Bản dịch của từ Not absolutely trong tiếng Việt
Not absolutely

Not absolutely (Adverb)
Không hoàn toàn; không hoàn toàn.
Not completely not totally.
The results are not absolutely clear regarding social media's impact.
Kết quả không hoàn toàn rõ ràng về tác động của mạng xã hội.
Social inequality is not absolutely eliminated in many countries.
Bất bình đẳng xã hội không hoàn toàn bị loại bỏ ở nhiều quốc gia.
Are social attitudes not absolutely changing with younger generations?
Liệu thái độ xã hội không hoàn toàn thay đổi với các thế hệ trẻ?
"Tuyệt đối không" là một cụm từ miêu tả một trạng thái không đạt được mức độ hoàn hảo hay chính xác tối đa. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc để chỉ sự mong manh của một tình huống. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể biểu hiện dưới dạng "not absolutely" trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng cũng có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "not absolutely" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "not" có nguồn gốc từ từ "nōn", diễn tả sự phủ định, và "absolutely" bắt nguồn từ từ "absolūtus", có nghĩa là hoàn hảo hoặc tuyệt đối. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc không đạt được trạng thái hoặc mức độ hoàn hảo trong một bối cảnh nào đó. Việc sử dụng cụm từ này trong ngôn ngữ hiện đại thường dùng để chỉ sự thiếu chắc chắn hoặc sự cẩn trọng trong phát biểu.
Cụm từ "not absolutely" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề tranh luận và lập luận luận cứ. Trong ngữ cảnh này, cụm từ thường được sử dụng để thể hiện ý kiến không hoàn toàn chắc chắn hoặc để tạo sự cân nhắc về một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày khi thảo luận về các quan điểm, ý tưởng chưa được xác thực hoặc trong các bài viết phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



