Bản dịch của từ Not arrived trong tiếng Việt
Not arrived
Idiom
Not arrived (Idiom)
01
Không đến đích hoặc sự kiện như mong đợi
To not arrive at a destination or event as expected
Ví dụ
She did not arrive at the party on time.
Cô ấy không đến đúng giờ tại bữa tiệc.
Why has John not arrived at the meeting yet?
Tại sao John vẫn chưa đến cuộc họp?
Have your friends not arrived at the event already?
Bạn bè của bạn đã đến sự kiện chưa?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Not arrived cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The table illustrates the changes in the of tourists in nine countries in 2009 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] Arriving passengers will also have 17 ________ to a coffee shop and a currency exchange [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] However, upon I found that the room did not meet the advertized standards [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Furthermore, the interview panel displayed unprofessional behaviour, late and showing a lack of preparedness and knowledge [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Idiom with Not arrived
Không có idiom phù hợp