Bản dịch của từ Not arrived trong tiếng Việt
Not arrived
Not arrived (Idiom)
Không đến đích hoặc sự kiện như mong đợi
To not arrive at a destination or event as expected
She did not arrive at the party on time.
Cô ấy không đến đúng giờ tại bữa tiệc.
Why has John not arrived at the meeting yet?
Tại sao John vẫn chưa đến cuộc họp?
Have your friends not arrived at the event already?
Bạn bè của bạn đã đến sự kiện chưa?
"Not arrived" là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả trạng thái chưa đến một địa điểm hoặc chưa hoàn tất một quá trình. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể có thể được thay thế bằng "not yet arrived" để nhấn mạnh tính chưa hoàn thành. Ngoài ra, "not arrived" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hằng ngày và trong việc quản lý thời gian hoặc lịch trình.
Từ "not arrived" không phải là một từ độc lập, mà là một cụm từ trong tiếng Anh. Cụm từ này gợi nhớ đến quá trình chờ đợi một cái gì đó chưa đến nơi. Xuất phát từ gốc Latin "advenire" (tới), cụm từ này ngụ ý việc thiếu sự hiện diện hoặc hoàn thành của một sự kiện hay đối tượng nào đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó trong việc diễn đạt trạng thái chưa đạt được hoặc chưa hoàn thành.
Cụm từ "not arrived" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống chưa hoàn tất hoặc tình trạng chưa được hoàn thành. Trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc viết, cụm từ này có thể liên quan đến các tình huống thực tế như thông báo giao hàng hoặc thông tin vận chuyển. Trong giao tiếp hàng ngày, "not arrived" thường được dùng để chỉ sự chậm trễ, bị hoãn hoặc các tình huống thiếu hụt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp