Bản dịch của từ Not at issue trong tiếng Việt
Not at issue

Not at issue (Phrase)
Không được xem xét hoặc trong câu hỏi.
Not under consideration or in question.
The new policy is not at issue in the current social debate.
Chính sách mới không phải là vấn đề trong cuộc tranh luận xã hội hiện tại.
The community's safety is not at issue during this discussion.
Sự an toàn của cộng đồng không phải là vấn đề trong cuộc thảo luận này.
Is climate change not at issue in social responsibility talks?
Biến đổi khí hậu không phải là vấn đề trong các cuộc nói chuyện về trách nhiệm xã hội sao?
Cụm từ "not at issue" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và thảo luận để chỉ điều gì đó không phải là một điểm tranh chấp hoặc không có sự đồng thuận cần thiết. Khi một chủ đề được coi là "not at issue", nó có nghĩa là nó không ảnh hưởng đến nội dung chính của cuộc tranh luận hoặc không đóng vai trò quyết định trong việc đưa ra quyết định. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này về ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn phong của từng khu vực.
Cụm từ "not at issue" xuất phát từ tiếng Latinh với từ gốc "issum", có nghĩa là "điều đã xác định" hay "vấn đề". Nguyên thủy, từ này liên quan đến những điều tranh cãi trong pháp lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc không liên quan hoặc không tranh cãi trong một cuộc thảo luận hay một tình huống cụ thể. Sự phát triển của cụm từ này phản ánh sự phân biệt giữa các khía cạnh có liên quan và không có liên quan trong quá trình lập luận.
Cụm từ "not at issue" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, khi thảo luận về các chủ đề pháp lý hoặc phân tích luận điểm. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, tranh luận chính trị hoặc trong các bài viết học thuật nhằm nhấn mạnh rằng một vấn đề cụ thể không phải là trọng tâm trong cuộc thảo luận. Sự sử dụng này phản ánh tính chất nhấn mạnh và giải thích tình huống phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



