Bản dịch của từ Not feeling well trong tiếng Việt

Not feeling well

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not feeling well (Phrase)

nˈɑt fˈilɨŋ wˈɛl
nˈɑt fˈilɨŋ wˈɛl
01

Không khỏe hoặc bị bệnh.

To be unwell or sick.

Ví dụ

She is not feeling well today, so she stayed home.

Cô ấy không khỏe hôm nay, vì vậy cô ấy ở nhà.

He is not feeling well and cannot attend the party.

Anh ấy không khỏe và không thể tham dự bữa tiệc.

Are you not feeling well after eating that food?

Bạn có không khỏe sau khi ăn món đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not feeling well/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2
[...] By controlling their screen time, parents could help students go to bed early and rested before school, which would lead to a longer attention span and memory retention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 2

Idiom with Not feeling well

Không có idiom phù hợp