Bản dịch của từ Not feeling well trong tiếng Việt
Not feeling well

Not feeling well (Phrase)
She is not feeling well today, so she stayed home.
Cô ấy không khỏe hôm nay, vì vậy cô ấy ở nhà.
He is not feeling well and cannot attend the party.
Anh ấy không khỏe và không thể tham dự bữa tiệc.
Are you not feeling well after eating that food?
Bạn có không khỏe sau khi ăn món đó không?
Cụm từ "not feeling well" dùng để diễn đạt tình trạng sức khỏe không tốt, thường mang nghĩa là một người đang gặp vấn đề về sức khỏe, như ốm hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, còn có cụm "feeling under the weather" cũng chỉ tình trạng tương tự, mang tính chất thông tục hơn.
Cụm từ "not feeling well" không có nguồn gốc từ một từ Latinh cụ thể, nhưng biểu hiện này mô tả trạng thái sức khỏe không tốt. Cụm từ "not" có nguồn gốc từ Old English "nōt", dùng để phủ định, trong khi "feeling" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sentire", có nghĩa là cảm nhận hoặc cảm giác. Việc kết hợp này cho thấy mối liên hệ giữa cảm giác và tình trạng sức khỏe, cho thấy rằng trạng thái tinh thần và thể chất thường tương tác chặt chẽ với nhau trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "not feeling well" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả tình trạng sức khỏe không tốt của một cá nhân, phản ánh cảm giác không thoải mái, có thể do bệnh tật hoặc mệt mỏi. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống xã hội nhằm bày tỏ sự quan tâm đến sức khỏe của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
