Bản dịch của từ Not immediately trong tiếng Việt

Not immediately

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not immediately (Adverb)

01

Vào một thời điểm không xác định trong tương lai.

At some unspecified time in the future.

Ví dụ

The community center will not immediately open after renovations are complete.

Trung tâm cộng đồng sẽ không mở ngay lập tức sau khi sửa chữa xong.

Social programs should not immediately impact poverty rates in the city.

Các chương trình xã hội không nên ngay lập tức ảnh hưởng đến tỷ lệ nghèo ở thành phố.

Will social changes not immediately affect our daily lives?

Liệu những thay đổi xã hội sẽ không ngay lập tức ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not immediately cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] I started using it and it was extremely convenient and suited my needs perfectly [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] My mom's face dropped, and she looked at my brother in disbelief [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] Admittedly, proponents of other media sources contend that they provide a more efficient and way to access news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I would like to request that your company take action to repair or replace the camera as soon as possible [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Not immediately

Không có idiom phù hợp