Bản dịch của từ Not including trong tiếng Việt
Not including

Not including (Phrase)
The survey results are not including responses from underage participants.
Kết quả khảo sát không bao gồm phản hồi từ những người tham gia dưới tuổi.
The report does not consider data not including homeless individuals.
Báo cáo không xem xét dữ liệu không bao gồm những người vô gia cư.
Are we not including anyone from the rural community in this study?
Chúng ta có không bao gồm ai từ cộng đồng nông thôn trong nghiên cứu này không?
"Not including" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa "không tính đến" hoặc "không bao gồm". Cụm từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ ra rằng một đối tượng hoặc một phần nào đó không được đưa vào trong tổng số hoặc danh sách. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết là tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng trong các lĩnh vực như thương mại hoặc pháp lý, nơi mà tính chính xác của ngôn ngữ rất quan trọng.
Từ "not including" được hình thành từ hai phần: "not" và "including". "Not" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "nā", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *ne, mang nghĩa phủ định. "Including" xuất phát từ động từ "include", bắt nguồn từ tiếng Latin "includere", có nghĩa là "gói lại, bao gồm", từ "in-" (vào) và "claudere" (đóng lại). Cụm từ này đã phát triển để thể hiện sự loại trừ một phần nào đó trong một danh sách hay một tập hợp.
Cụm từ "not including" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc hiểu và viết, nơi cần nêu rõ các điều khoản hoặc thông tin mà không được tính đến. Đối với phần nghe, cụm này cũng có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến báo cáo tài chính hoặc thống kê. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá cả hoặc danh sách hàng hóa, nhằm chỉ rõ những thứ không có trong một nhóm hoặc tập hợp nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



