Bản dịch của từ Not late trong tiếng Việt

Not late

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not late (Idiom)

ˈnɑˈtleɪt
ˈnɑˈtleɪt
01

Đến đúng giờ hoặc đúng giờ.

To be on time or punctual.

Ví dụ

She always arrives not late for meetings.

Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.

It's important to not be late for job interviews.

Quan trọng là không đến muộn cho buổi phỏng vấn công việc.

Are you worried about being not late for the party?

Bạn có lo lắng về việc không đến muộn cho bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not late/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] From my perspective, though there have been numerous negative consequences, it is not too to make a difference [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] However, such parenthood may bring about many undesirable consequences for not only society but also families [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I should have just done that from the beginning as I was now slightly for my meeting [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Well, there are some tips that I usually apply to balance staying up and getting enough sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Not late

Không có idiom phù hợp