Bản dịch của từ Not late trong tiếng Việt
Not late

Not late (Idiom)
She always arrives not late for meetings.
Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp.
It's important to not be late for job interviews.
Quan trọng là không đến muộn cho buổi phỏng vấn công việc.
Are you worried about being not late for the party?
Bạn có lo lắng về việc không đến muộn cho bữa tiệc không?
Cụm từ "not late" diễn đạt ý nghĩa không trễ, thể hiện việc đến đúng giờ hoặc hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian quy định. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "not late" có thể được hiểu ngầm rằng một người hoặc một việc cụ thể vẫn còn trong thời gian cho phép, nhấn mạnh tính kịp thời.
Từ "not late" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép bởi hai thành phần "not" và "late". Thành phần "not" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "nott", biểu thị sự phủ định. "Late" có nguồn gốc từ tiếng Trung латин "latus", có nghĩa là "chậm trễ, muộn". Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái không chậm trễ, thể hiện ý nghĩa thời gian thực hiện một hành động trong khuôn khổ mong đợi. Cách sử dụng hiện tại phù hợp với ngữ cảnh của việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc sự kiện đúng thời gian.
Cụm từ "not late" là một khái niệm thường gặp trong kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần Nghe và Đọc khi đề cập đến thời gian hoặc thói quen. Tần suất xuất hiện không cao, nhưng vẫn quan trọng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống thực tế, "not late" thường được sử dụng để mô tả việc đến đúng giờ hoặc sự kịp thời trong các cuộc hẹn, lớp học hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



