Bản dịch của từ Punctual trong tiếng Việt

Punctual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctual (Adjective)

pˈʌŋktʃul̩
pˈʌŋktʃul̩
01

Biểu thị hoặc liên quan đến một hành động diễn ra tại một thời điểm cụ thể.

Denoting or relating to an action that takes place at a particular point in time.

Ví dụ

She is always punctual for our weekly social gatherings.

Cô ấy luôn đúng giờ cho các buổi tụ tập xã hội hàng tuần của chúng tôi.

Being punctual is considered a sign of respect in social events.

Việc đúng giờ được coi là một dấu hiệu của sự tôn trọng trong các sự kiện xã hội.

The punctual arrival of the guests made the party run smoothly.

Sự đến đúng giờ của các khách mời đã khiến bữa tiệc diễn ra suôn sẻ.

02

Xảy ra hoặc làm điều gì đó vào thời điểm đã thỏa thuận hoặc thích hợp.

Happening or doing something at the agreed or proper time.

Ví dụ

She is always punctual for our weekly meetings.

Cô ấy luôn đúng giờ cho cuộc họp hàng tuần của chúng tôi.

Being punctual shows respect for others' time.

Việc đúng giờ thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian của người khác.

The punctual arrival of guests made the event run smoothly.

Sự đến đúng giờ của khách mời khiến sự kiện diễn ra suôn sẻ.

Dạng tính từ của Punctual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Punctual

Đúng giờ

More punctual

Đúng giờ hơn

Most punctual

Đúng giờ nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punctual/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] However, the percentage of trains went up gradually and eventually stabilized at 97 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In my opinion, it is of the utmost importance to be since it is a key aspect of professionalism [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] The percentage of trains being meanwhile, increased considerably from 92% initially to 96% 4 years later, followed by a substantial fall to the former level in 2005 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023
[...] During the whole period, the goal was consistently set at 95 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 12/10/2023

Idiom with Punctual

Không có idiom phù hợp