Bản dịch của từ Punctual trong tiếng Việt
Punctual
Punctual (Adjective)
She is always punctual for our weekly social gatherings.
Cô ấy luôn đúng giờ cho các buổi tụ tập xã hội hàng tuần của chúng tôi.
Being punctual is considered a sign of respect in social events.
Việc đúng giờ được coi là một dấu hiệu của sự tôn trọng trong các sự kiện xã hội.
The punctual arrival of the guests made the party run smoothly.
Sự đến đúng giờ của các khách mời đã khiến bữa tiệc diễn ra suôn sẻ.
She is always punctual for our weekly meetings.
Cô ấy luôn đúng giờ cho cuộc họp hàng tuần của chúng tôi.
Being punctual shows respect for others' time.
Việc đúng giờ thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian của người khác.
The punctual arrival of guests made the event run smoothly.
Sự đến đúng giờ của khách mời khiến sự kiện diễn ra suôn sẻ.
Dạng tính từ của Punctual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Punctual Đúng giờ | More punctual Đúng giờ hơn | Most punctual Đúng giờ nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Punctual cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "punctual" (tính từ) chỉ sự đúng giờ, tức là việc đến nơi hoặc thực hiện một nhiệm vụ đúng thời gian quy định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa giao tiếp, người Anh thường nhấn mạnh sự chính xác thời gian hơn so với người Mỹ, nơi mắc bệnh đâm sang trễ được chấp nhận phổ biến hơn.
Từ "punctual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "điểm", bắt nguồn từ động từ "pungere", nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự chính xác, đặc biệt là trong bối cảnh thời gian. Hiện nay, "punctual" được hiểu là sự đúng giờ, thể hiện tính kỷ luật và sự tôn trọng thời gian trong các mối quan hệ và công việc.
Từ "punctual" có tần suất xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong khía cạnh Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện thái độ cá nhân và tổ chức thời gian hợp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả người hoặc sự kiện liên quan đến thời gian, như trong môi trường công việc hoặc học tập, nơi sự đúng giờ được xem là tiêu chuẩn chuyên nghiệp và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp