Bản dịch của từ Not long ago trong tiếng Việt
Not long ago

Not long ago (Phrase)
Not long ago, the community held a festival to celebrate diversity.
Không lâu trước đây, cộng đồng tổ chức một lễ hội để kỷ niệm sự đa dạng.
The community did not organize any events not long ago due to restrictions.
Cộng đồng không tổ chức sự kiện nào không lâu trước đây do hạn chế.
Did the community support any initiatives not long ago for social issues?
Cộng đồng có hỗ trợ sáng kiến nào không lâu trước đây cho các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "not long ago" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gần đây, thường là trong bối cảnh nhấn mạnh rằng một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ gần. Cụm từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, nó có thể mang sắc thái khác nhau trong từng ngữ cảnh tùy thuộc vào văn phong và ngữ điệu của người nói.
Cụm từ "not long ago" xuất phát từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, trong đó "not" là một phó từ chỉ sự phủ định, và "long ago" mang ý nghĩa "không lâu trước đây". "Long" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lang", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "longus". Cấu trúc này được sử dụng để chỉ thời gian gần đây, thường ám chỉ những sự kiện vừa xảy ra, phản ánh mối quan hệ giữa thì gian và hành động trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "not long ago" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất vừa phải. Cụm từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời gian, ký ức hoặc sự kiện gần đây. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian không xa từ hiện tại, giúp nhấn mạnh sự gần gũi của sự kiện được đề cập với người nghe hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


