Bản dịch của từ Not much for looks trong tiếng Việt

Not much for looks

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not much for looks (Idiom)

nɔtˈmətʃ.fɚˈlʊks
nɔtˈmətʃ.fɚˈlʊks
01

Ngoại hình không hấp dẫn.

Not attractive in appearance.

Ví dụ

His outfit was not much for looks at the party.

Bộ trang phục của anh ấy không thu hút tại bữa tiệc.

The venue was not much for looks, but it felt welcoming.

Địa điểm không thu hút, nhưng cảm giác rất thân thiện.

Is that restaurant not much for looks compared to others?

Nhà hàng đó không thu hút so với những nhà hàng khác sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not much for looks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not much for looks

Không có idiom phù hợp