Bản dịch của từ Not natural trong tiếng Việt
Not natural

Not natural (Adjective)
Many social behaviors are not natural and are learned from society.
Nhiều hành vi xã hội không tự nhiên và được học từ xã hội.
Social media interactions are often not natural compared to face-to-face communication.
Sự tương tác trên mạng xã hội thường không tự nhiên so với giao tiếp trực tiếp.
Are our social norms not natural or shaped by historical events?
Các chuẩn mực xã hội của chúng ta có phải không tự nhiên hay bị hình thành bởi các sự kiện lịch sử?
Not natural (Adverb)
Social media often presents information that is not natural or real.
Mạng xã hội thường trình bày thông tin không tự nhiên hoặc thật.
Many people do not realize how not natural social influencers can be.
Nhiều người không nhận ra các người ảnh hưởng xã hội không tự nhiên.
Is it possible for social interactions to be not natural today?
Liệu có khả năng các tương tác xã hội ngày nay không tự nhiên không?
Từ "not natural" được sử dụng để chỉ những thứ không tồn tại trong tự nhiên hoặc không phản ánh tính chất tự nhiên của sự vật. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường ám chỉ đến các sản phẩm chế tạo hoặc hiện tượng bị biến đổi. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "not natural" đều có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và đặc trưng văn hóa.
Từ "not natural" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi từ "naturalis" có nghĩa là "thuộc về tự nhiên". Tiền tố "not" trong tiếng Anh được sử dụng để phủ định nghĩa của từ theo sau. Việc kết hợp này phản ánh sự thiếu hụt hoặc ngoại lệ đối với những gì được coi là tự nhiên hoặc bản năng. Trong bối cảnh hiện đại, "not natural" thường được sử dụng để chỉ những điều nhân tạo, không thuần khiết, hoặc trái ngược với quy trình tự nhiên.
Từ "not natural" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất của nó thường mang nghĩa tiêu cực hoặc dùng để chỉ sự không tự nhiên. Trong bối cảnh xã hội và môi trường, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, sản phẩm hoặc quy trình mà không phản ánh tính chất tự nhiên, như thực phẩm chế biến hoặc đồ dùng nhân tạo. Sự sử dụng từ này có thể phổ biến trong các bài thuyết trình về môi trường hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



