Bản dịch của từ Not often trong tiếng Việt
Not often
Not often (Adverb)
Không thường xuyên hoặc thường xuyên.
Not frequently or regularly.
People do not often attend social events in small towns.
Mọi người không thường tham gia các sự kiện xã hội ở thị trấn nhỏ.
Social gatherings do not often happen during the winter months.
Các buổi gặp gỡ xã hội không thường diễn ra vào mùa đông.
Do people not often meet new friends at social events?
Liệu mọi người không thường gặp gỡ bạn mới tại các sự kiện xã hội?
She does not often go out with friends on weekends.
Cô ấy không thường xuyên đi chơi cùng bạn bè vào cuối tuần.
He rarely attends social events, not often interacting with others.
Anh ta hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội, không thường xuyên giao tiếp với người khác.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Not often cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "not often" chỉ sự xuất hiện không thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách nhấn âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh hơn vào "not", còn người Mỹ nhấn trọng âm nhẹ hơn.
Cụm từ "not often" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ, trong đó "not" có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu "nott" có nghĩa là "không," còn "often" xuất phát từ tiếng Anh cổ "oft," từ gốc Germanic. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh ý nghĩa tiêu cực về tần suất, biểu thị một việc gì đó ít xảy ra. Kết hợp với nhau, "not often" đươc sử dụng để diễn đạt sự hiếm hoi, nhấn mạnh tính không thường xuyên trong hoạt động hoặc sự kiện.
Cụm từ "not often" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt tần suất thấp của một hành động hoặc sự kiện, như "I do not often visit my grandparents." Do đó, trong văn cảnh học thuật, "not often" có thể xuất hiện trong các bài luận để thể hiện sự không phổ biến của một hiện tượng hoặc xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp