Bản dịch của từ Not on duty trong tiếng Việt

Not on duty

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not on duty (Phrase)

nˈɑt ˈɑn dˈuti
nˈɑt ˈɑn dˈuti
01

Không làm việc; không có sẵn.

Not working not available.

Ví dụ

The social worker is not on duty this weekend.

Nhân viên xã hội không làm việc cuối tuần này.

She is not on duty during the holiday season.

Cô ấy không làm việc trong mùa lễ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not on duty/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.