Bản dịch của từ Not on duty trong tiếng Việt

Not on duty

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not on duty (Phrase)

nˈɑt ˈɑn dˈuti
nˈɑt ˈɑn dˈuti
01

Không làm việc; không có sẵn.

Not working not available.

Ví dụ

The social worker is not on duty this weekend.

Nhân viên xã hội không làm việc cuối tuần này.

She is not on duty during the holiday season.

Cô ấy không làm việc trong mùa lễ hội.

Is the volunteer not on duty today?

Tình nguyện viên không làm việc hôm nay sao?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Not on duty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
[...] Firstly, the provision of such facilities should be the of the government, not businesses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/11/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] These examples are evidence that being female does not hinder soldiers from carrying out their [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
[...] If they are obliged to do unpaid work, this can create a negative impression that their life is nothing but [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Legal obligations, thus, reinforce this moral and create a framework for ensuring the welfare of elderly family members [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Not on duty

Không có idiom phù hợp