Bản dịch của từ Not on duty trong tiếng Việt
Not on duty
Not on duty (Phrase)
The social worker is not on duty this weekend.
Nhân viên xã hội không làm việc cuối tuần này.
She is not on duty during the holiday season.
Cô ấy không làm việc trong mùa lễ hội.
Is the volunteer not on duty today?
Tình nguyện viên không làm việc hôm nay sao?
Cụm từ "not on duty" được sử dụng để chỉ trạng thái không làm việc hoặc không có trách nhiệm trong một nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này giữ nguyên nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "off duty" thường được sử dụng phổ biến hơn. Cụm từ này thường áp dụng trong bối cảnh nghề nghiệp, như trong ngành dịch vụ hoặc quân đội, để xác định thời gian cá nhân không liên quan đến công việc.
Cụm từ "not on duty" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latinh "officium", mang nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "trách nhiệm". Từ này được hình thành từ gốc "opus", nghĩa là "công việc". Cụm từ này phản ánh trạng thái không tham gia vào trách nhiệm nghề nghiệp hoặc chức năng nào đó, nhấn mạnh khoảng thời gian mà cá nhân không thực hiện nhiệm vụ chính thức. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự tách biệt với công việc hoặc trách nhiệm.
Cụm từ "not on duty" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc và trách nhiệm nghề nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ công cộng như cảnh sát, y tế hay an ninh. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói trong bối cảnh thảo luận về công việc hoặc trách nhiệm của nhân viên. Tinh thần của cụm từ thường liên quan đến sự không có mặt hay không tham gia vào công việc tại thời điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp