Bản dịch của từ Not pertaining to trong tiếng Việt

Not pertaining to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not pertaining to (Phrase)

nˈɑt pɚtˈeɪnɨŋ tˈu
nˈɑt pɚtˈeɪnɨŋ tˈu
01

Không liên quan đến

Not related to

Ví dụ

The survey results are not pertaining to social media usage.

Kết quả khảo sát không liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội.

These statistics are not pertaining to the local community's needs.

Những số liệu này không liên quan đến nhu cầu của cộng đồng địa phương.

Are these findings not pertaining to social issues in 2023?

Những phát hiện này không liên quan đến các vấn đề xã hội năm 2023 sao?

02

Không áp dụng cho

Not applicable to

Ví dụ

The survey results are not pertaining to younger generations' opinions.

Kết quả khảo sát không liên quan đến ý kiến của thế hệ trẻ.

Social issues are not pertaining to individual choices alone.

Vấn đề xã hội không chỉ liên quan đến sự lựa chọn cá nhân.

Are the policies not pertaining to community welfare?

Các chính sách không liên quan đến phúc lợi cộng đồng sao?

03

Không liên quan đến

Not concerning

Ví dụ

The survey results are not pertaining to social media usage.

Kết quả khảo sát không liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội.

Social issues are often not pertaining to economic factors.

Các vấn đề xã hội thường không liên quan đến các yếu tố kinh tế.

Are these statistics not pertaining to social development?

Những số liệu này không liên quan đến sự phát triển xã hội sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not pertaining to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not pertaining to

Không có idiom phù hợp