Bản dịch của từ Not pertaining to trong tiếng Việt
Not pertaining to

Not pertaining to (Phrase)
Không liên quan đến
Not related to
The survey results are not pertaining to social media usage.
Kết quả khảo sát không liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội.
These statistics are not pertaining to the local community's needs.
Những số liệu này không liên quan đến nhu cầu của cộng đồng địa phương.
Are these findings not pertaining to social issues in 2023?
Những phát hiện này không liên quan đến các vấn đề xã hội năm 2023 sao?
Không áp dụng cho
Not applicable to
The survey results are not pertaining to younger generations' opinions.
Kết quả khảo sát không liên quan đến ý kiến của thế hệ trẻ.
Social issues are not pertaining to individual choices alone.
Vấn đề xã hội không chỉ liên quan đến sự lựa chọn cá nhân.
Are the policies not pertaining to community welfare?
Các chính sách không liên quan đến phúc lợi cộng đồng sao?
Không liên quan đến
Not concerning
The survey results are not pertaining to social media usage.
Kết quả khảo sát không liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội.
Social issues are often not pertaining to economic factors.
Các vấn đề xã hội thường không liên quan đến các yếu tố kinh tế.
Are these statistics not pertaining to social development?
Những số liệu này không liên quan đến sự phát triển xã hội sao?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp