Bản dịch của từ Not quite trong tiếng Việt
Not quite

Not quite (Adverb)
Không hoàn toàn, gần như.
Not completely almost.
She is not quite ready for the IELTS exam.
Cô ấy không hoàn toàn sẵn sàng cho kỳ thi IELTS.
His speaking skills are not quite at the advanced level.
Kỹ năng nói của anh ấy không hoàn toàn ở mức cao cấp.
Are you not quite familiar with the IELTS writing format?
Bạn có không hoàn toàn quen thuộc với định dạng viết IELTS không?
Từ "not quite" là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được sử dụng để biểu đạt sự không đầy đủ hoặc không chính xác của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, với "not quite" thường mang sắc thái mềm mỏng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của cụm từ này tương tự nhau ở cả hai phương ngữ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm.
Từ "not quite" được cấu thành từ hai thành phần: "not" và "quite". "Not" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "næte", cùng rễ với từ "noth" trong tiếng Đức, trong khi "quite" xuất phát từ tiếng Latin "completus", nghĩa là "hoàn toàn". Sự kết hợp này phản ánh niềm tin rằng một điều gì đó không đạt đủ mức độ hoặc trạng thái nào đó, từ đó hình thành nghĩa hiện tại là một sự phủ định nhẹ nhàng hoặc một cam kết không đầy đủ.
Từ "not quite" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà người nói thể hiện sự không đồng tình hoặc không chắc chắn. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để điều chỉnh hoặc làm rõ ý kiến, hoặc khi phản bác một tuyên bố mà không muốn hoàn toàn phủ định. Sự sử dụng của nó trong văn viết ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



