Bản dịch của từ Not so hot trong tiếng Việt

Not so hot

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not so hot (Idiom)

ˈnɑtˈsoʊ.hɑt
ˈnɑtˈsoʊ.hɑt
01

Không thành công hoặc ấn tượng.

Unsuccessful or impressive.

Ví dụ

The party last night was not so hot, only five people came.

Buổi tiệc tối qua không được hấp dẫn, chỉ có năm người đến.

Social media trends are often not so hot after a few weeks.

Các xu hướng mạng xã hội thường không còn hấp dẫn sau vài tuần.

Was the community event last week not so hot for everyone?

Sự kiện cộng đồng tuần trước có không hấp dẫn với mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not so hot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not so hot

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.