Bản dịch của từ Not subject trong tiếng Việt
Not subject
Not subject (Idiom)
Không bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
Not affected by something.
She remained not subject to the pressure from her peers.
Cô ấy vẫn không bị ảnh hưởng bởi áp lực từ bạn bè.
His decision was not subject to outside influences.
Quyết định của anh ấy không phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
Is your writing style not subject to the latest trends in IELTS?
Phong cách viết của bạn có không bị ảnh hưởng bởi xu hướng mới nhất trong IELTS không?
Không bị ràng buộc hoặc chi phối bởi điều gì đó.
Not obligated or governed by something.
She is not subject to the rules of the group.
Cô ấy không bị ràng buộc bởi các quy tắc của nhóm.
Not subject to peer pressure, he confidently expressed his opinion.
Không bị áp lực từ bạn bè, anh ấy tự tin bày tỏ ý kiến của mình.
Are you not subject to any restrictions in your social activities?
Bạn có không bị ràng buộc bởi bất kỳ hạn chế nào trong hoạt động xã hội không?
His opinion is not subject to debate in the meeting.
Ý kiến của anh ấy không phải là chủ đề tranh cãi trong cuộc họp.
The decision about the budget is not subject to revision.
Quyết định về ngân sách không thể thay đổi.
Is the dress code for the event not subject to change?
Quy định trang phục cho sự kiện không thay đổi phải không?
Từ "not subject" có nghĩa là không phải đối tượng hay không thuộc về một vấn đề cụ thể nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "not subject" thường chỉ ra rằng một cá nhân hoặc tài liệu không chịu sự ràng buộc của một quy định hoặc luật lệ nào. Tuy nhiên, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về ngữ âm lẫn cách sử dụng, duy trì cùng ý nghĩa và ngữ cảnh trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ “not” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “na” hay “not,” có mối liên hệ với các từ tương tự trong ngôn ngữ Germanic. Đến từ gốc Proto-Germanic "*ne", từ này mang ý nghĩa phủ định. Trong tiếng Anh hiện đại, “not” được sử dụng để thể hiện sự phủ định một cách rõ ràng và chính xác, tạo ra sự khác biệt trong ý nghĩa của các câu, điều này cho thấy sự phát triển và thay đổi của ngôn ngữ qua thời gian.
Từ "not" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "not" thường được sử dụng để phủ định hoặc làm rõ thông tin. Trong phần Nói và Viết, từ này thể hiện ý kiến hoặc khái niệm tiêu cực. Ngoài bối cảnh IELTS, "not" cũng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và văn bản chính thức nhằm nhằm thể hiện sự phủ định, phân biệt hoặc phản bác một khẳng định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp