Bản dịch của từ Not-swallow trong tiếng Việt
Not-swallow

Not-swallow (Verb)
Để kiềm chế việc nuốt.
To refrain from swallowing.
She not-swallowed her pride and apologized for her mistake.
Cô ấy không nuốt lời và xin lỗi vì sai lầm của mình.
He never not-swallows his anger, always expressing his feelings openly.
Anh ấy không bao giờ không nuốt lời tức giận, luôn thể hiện cảm xúc của mình một cách trực tiếp.
Did they not-swallow their opinions during the heated debate?
Họ có không nuốt lời ý kiến của mình trong cuộc tranh luận gay gắt không?
Thuật ngữ "not-swallow" không phải là một từ vựng chính thống trong tiếng Anh, mà thường được diễn đạt bằng cụm từ "not swallow" trong ngữ cảnh cụ thể, có nghĩa là không nuốt, không tiêu hóa hoặc từ chối chấp nhận điều gì đó. Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ sinh lý học đến ẩn dụ trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ "not-swallow" có nguồn gốc từ động từ "swallow", bắt nguồn từ tiếng Latinh "saluare", có nghĩa là "nuốt". Tiền tố "not-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-", thể hiện ý nghĩa phủ định. Kết hợp lại, "not-swallow" chỉ hành động không thực hiện việc nuốt. Sự kết hợp này phản ánh sự từ chối hoặc không thể tiêu hóa một thông tin, cảm xúc hay trải nghiệm nào đó trong đời sống hiện đại.
Từ "not-swallow" không thường xuất hiện trong bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này hiếm khi được sử dụng do ngữ cảnh cụ thể mà nó mang lại. Tuy nhiên, trong các tình huống y tế hoặc giáo dục, "not-swallow" có thể được đề cập đến khi thảo luận về vấn đề tiêu hóa hay hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân không thể nuốt. Việc sử dụng từ này cần sự chính xác và rõ ràng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp