Bản dịch của từ Not-swallow trong tiếng Việt

Not-swallow

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not-swallow (Verb)

nˈɑtswˈɑloʊ
nˈɑtswˈɑloʊ
01

Để kiềm chế việc nuốt.

To refrain from swallowing.

Ví dụ

She not-swallowed her pride and apologized for her mistake.

Cô ấy không nuốt lời và xin lỗi vì sai lầm của mình.

He never not-swallows his anger, always expressing his feelings openly.

Anh ấy không bao giờ không nuốt lời tức giận, luôn thể hiện cảm xúc của mình một cách trực tiếp.

Did they not-swallow their opinions during the heated debate?

Họ có không nuốt lời ý kiến của mình trong cuộc tranh luận gay gắt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not-swallow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not-swallow

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.