Bản dịch của từ Not up to par trong tiếng Việt
Not up to par

Not up to par (Phrase)
Her essay was not up to par, so she didn't get a high score.
Bài luận của cô ấy không đạt chuẩn, vì vậy cô ấy không được điểm cao.
His speaking skills are not up to par for the IELTS exam.
Kỹ năng nói của anh ấy không đạt chuẩn cho kỳ thi IELTS.
Is your vocabulary up to par for the writing section of IELTS?
Từ vựng của bạn có đạt chuẩn cho phần viết của IELTS không?
Cụm từ "not up to par" thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó không đạt yêu cầu hay tiêu chuẩn cao, không thỏa mãn mong đợi. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và ngữ nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh công việc, học tập, hoặc đánh giá chất lượng sản phẩm, thể hiện sự thất vọng hoặc yêu cầu cải thiện.
Cụm từ "not up to par" có nguồn gốc từ thuật ngữ golf trong tiếng Anh, với "par" chỉ tiêu chuẩn hay mức độ cần thiết để đạt được trong một cuộc thi. Xuất phát từ khoảng giữa thế kỷ 19, cụm từ này dần mở rộng sang các bối cảnh khác, mang ý nghĩa không đạt tiêu chuẩn hoặc không bằng mức mong đợi. Sự phát triển từ ngữ này phản ánh một quan niệm xã hội về chất lượng và hiệu suất.
Cụm từ "not up to par" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này được sử dụng để diễn tả việc không đạt yêu cầu, tiêu chuẩn hoặc mong đợi. Nó thường xuất hiện trong bài luận phê bình, đánh giá sản phẩm hoặc các cuộc thảo luận về hiệu suất trong môi trường làm việc. Cụm từ này đặc biệt hữu ích để truyền đạt sự thất bại trong việc đáp ứng kỳ vọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp