Bản dịch của từ Not up to par trong tiếng Việt

Not up to par

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Not up to par (Phrase)

nˈɑt ˈʌp tˈu pˈɑɹ
nˈɑt ˈʌp tˈu pˈɑɹ
01

Dưới mức tiêu chuẩn hoặc chất lượng mong đợi.

Below an expected standard or quality.

Ví dụ

Her essay was not up to par, so she didn't get a high score.

Bài luận của cô ấy không đạt chuẩn, vì vậy cô ấy không được điểm cao.

His speaking skills are not up to par for the IELTS exam.

Kỹ năng nói của anh ấy không đạt chuẩn cho kỳ thi IELTS.

Is your vocabulary up to par for the writing section of IELTS?

Từ vựng của bạn có đạt chuẩn cho phần viết của IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/not up to par/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Not up to par

Không có idiom phù hợp