Bản dịch của từ Notepad trong tiếng Việt
Notepad

Notepad (Noun)
I use my notepad to jot down social event details.
Tôi sử dụng sổ tay để ghi chú thông tin sự kiện xã hội.
She does not bring her notepad to the community meeting.
Cô ấy không mang theo sổ tay đến cuộc họp cộng đồng.
Do you have a notepad for our social club notes?
Bạn có sổ tay cho ghi chú câu lạc bộ xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "notepad" chỉ một loại tài liệu sử dụng để ghi chú, thường được làm bằng giấy hoặc điện tử. Trong tiếng Anh, "notepad" được sử dụng phổ biến ở cả British và American English, tuy nhiên, tại Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả những cuốn sổ tay đơn giản. Dạng viết và phát âm không khác nhau giữa hai biến thể này, song American English có xu hướng sử dụng không khí công nghệ hơn với các ứng dụng ghi chú điện tử.
Từ "notepad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "note" và "pad". Từ "note" xuất phát từ tiếng Latinh "nota", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "ghi chú", trong khi "pad" đến từ tiếng Anh cổ "padda", có nghĩa là "tấm" hoặc "miếng". Từ thế kỷ 17, "notepad" đã được sử dụng để chỉ một tập giấy nhỏ dùng để ghi chú. Hiện nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh chức năng ghi chép đơn giản và tiện lợi.
Từ "notepad" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS so với các từ vựng phổ biến khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết luận, từ này có thể được dùng khi thảo luận về các công cụ hỗ trợ ghi chú. Trong các tình huống hàng ngày, "notepad" thường được sử dụng để chỉ một ứng dụng điện tử hoặc một cuốn vở dùng để ghi chú thông tin quan trọng, thể hiện sự cần thiết trong việc tổ chức suy nghĩ và ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp