Bản dịch của từ Notepad trong tiếng Việt

Notepad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Notepad (Noun)

nˈoʊtpˌæd
nˈoʊtpˌæd
01

Một tập giấy gồm các trang trống hoặc có thước kẻ để viết ghi chú.

A pad of blank or ruled pages for writing notes on.

Ví dụ

I use my notepad to jot down social event details.

Tôi sử dụng sổ tay để ghi chú thông tin sự kiện xã hội.

She does not bring her notepad to the community meeting.

Cô ấy không mang theo sổ tay đến cuộc họp cộng đồng.

Do you have a notepad for our social club notes?

Bạn có sổ tay cho ghi chú câu lạc bộ xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/notepad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Notepad

Không có idiom phù hợp