Bản dịch của từ Nouveau trong tiếng Việt
Nouveau

Nouveau (Adjective)
The nouveau community center opened last month in downtown Chicago.
Trung tâm cộng đồng mới mở cửa tháng trước ở trung tâm Chicago.
The city does not have many nouveau parks for families.
Thành phố không có nhiều công viên hiện đại cho gia đình.
Are there any nouveau initiatives for social engagement in schools?
Có sáng kiến nào hiện đại cho sự tham gia xã hội trong trường học không?
Từ "nouveau" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "mới" hoặc "đương đại". Trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, "nouveau" thường chỉ phong trào "Art Nouveau", nhấn mạnh đến hình thức nghệ thuật tinh tế và tự nhiên. Phiên bản tiếng Anh của từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất và kiến trúc. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng "nouveau" có thể mang âm sắc khác nhau do ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong các khu vực.
Từ "nouveau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với gốc từ tiếng Latinh "novus", nghĩa là "mới". Từ "novus" đã phát triển qua thời gian để chỉ sự đổi mới, sự hiện đại trong nghệ thuật và văn hóa. Trong tiếng Pháp, "nouveau" không chỉ đơn thuần ám chỉ về cái mới mà còn liên quan đến những thay đổi trong lối sống và phong cách. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ những xu hướng, trường phái nghệ thuật hoặc ý tưởng mang tính cách mạng, phản ánh sự chuyển mình về tư duy và thẩm mỹ trong xã hội hiện đại.
Từ "nouveau" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, thời trang hoặc thiết kế, phản ánh sự đổi mới và phong cách hiện đại. Trong các tình huống thông thường, từ này được tìm thấy trong các bài viết về xu hướng mới hoặc sản phẩm mới ra mắt, thể hiện sự sang trọng và chất lượng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
