Bản dịch của từ Nouveau trong tiếng Việt

Nouveau

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nouveau (Adjective)

nuvˈoʊ
nuvˈoʊ
01

Hiện đại hoặc cập nhật.

Modern or up to date.

Ví dụ

The nouveau community center opened last month in downtown Chicago.

Trung tâm cộng đồng mới mở cửa tháng trước ở trung tâm Chicago.

The city does not have many nouveau parks for families.

Thành phố không có nhiều công viên hiện đại cho gia đình.

Are there any nouveau initiatives for social engagement in schools?

Có sáng kiến nào hiện đại cho sự tham gia xã hội trong trường học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nouveau/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art which is characterized by well-detailed linear designs and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Nouveau

Không có idiom phù hợp