Bản dịch của từ Novelistic trong tiếng Việt

Novelistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novelistic (Adjective)

nɑvəlˈɪstɪk
nɑvəlˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của tiểu thuyết hoặc viết tiểu thuyết.

Relating to or characteristic of novels or novelwriting.

Ví dụ

Her novelistic style captivated readers worldwide.

Phong cách viết tiểu thuyết của cô ấy thu hút độc giả trên toàn thế giới.

The speaker's novelistic approach made the topic engaging and relatable.

Cách tiếp cận viết tiểu thuyết của diễn giả đã làm cho chủ đề trở nên hấp dẫn và dễ liên kết.

Is it necessary to include novelistic elements in IELTS essays?

Có cần phải bao gồm các yếu tố viết tiểu thuyết trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/novelistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Novelistic

Không có idiom phù hợp