Bản dịch của từ Now and forever trong tiếng Việt

Now and forever

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Now and forever (Phrase)

nˈaʊ ənd fɚˈɛvɚ
nˈaʊ ənd fɚˈɛvɚ
01

Cho mọi thời gian trong tương lai; để luôn luôn.

For all future time for always.

Ví dụ

We will be friends now and forever.

Chúng ta sẽ là bạn bè từ giờ đến mãi mãi.

They promised to support each other now and forever.

Họ đã hứa sẽ ủng hộ lẫn nhau từ giờ đến mãi mãi.

Isn't it wonderful to have a friendship that lasts now and forever?

Liệu có phải là tuyệt vời khi có một mối bạn bền vững từ giờ đến mãi mãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/now and forever/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Now and forever

Không có idiom phù hợp