Bản dịch của từ Nowhen trong tiếng Việt
Nowhen

Nowhen (Adverb)
Nowhen can we ignore the importance of community service in society.
Không bao giờ chúng ta có thể bỏ qua tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
Nowhen did the mayor mention plans for improving public transportation.
Không bao giờ thị trưởng đề cập đến kế hoạch cải thiện giao thông công cộng.
Did she say nowhen that volunteering is not beneficial for social skills?
Cô ấy có nói rằng không bao giờ tình nguyện lại không có lợi cho kỹ năng xã hội không?
Từ “nowhen” được xem là một từ không chính thức, thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trong văn chương để chỉ một thời điểm không xác định hoặc không tồn tại. Trong tiếng Anh, không có biến thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng từ này có thể không phổ biến và thường không được công nhận trong các từ điển chính thức. Sự sử dụng từ này trong văn viết thường bị hạn chế do tính chất không trang trọng của nó.
Từ "nowhen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành phần: "now" (hiện tại) và "when" (thời gian). Mặc dù không xuất hiện rộng rãi trong văn phong chính thức, "nowhen" được sử dụng để diễn đạt khái niệm không thời gian, nhấn mạnh cảm giác thiếu hiện tại hoặc không có thời điểm cụ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ hài hước và phi thực tế trong văn hóa đương đại.
Từ "nowhen" là một từ hiếm gặp và không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Điều này có thể giải thích bởi vì từ này không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chuẩn và không được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức. Trong các tình huống thông thường, từ gần gũi có thể là "nowhere", thường được sử dụng để diễn đạt sự không có địa điểm hay tình trạng vắng mặt.